AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN25, 67-030
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN25, 67-030

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN25, 67-030
EN558-2 S.15/DIN F5, chốt đĩa đồng CC499K
Van cổng mặt bích PN25 Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 02/67-030
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN300 |
| Cấp PN | PN 25 |
| Hướng chiều đóng | Đóng theo chiều kim đồng hồ |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
H mm |
H3 mm |
F mm |
F1 mm |
F2 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 02-050-67-076 | 50 | PN25 | 250 | 241 | 324 | 14 | 17 | 29 | 12 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-065-67-076 | 65 | PN25 | 271 | 271 | 364 | 17 | 20 | 34 | 15 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-080-67-076 | 80 | PN25 | 280 | 297 | 397 | 17 | 20 | 34 | 19 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-100-67-076 | 100 | PN25 | 300 | 334 | 444 | 19 | 22 | 38 | 25 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-125-67-076 | 125 | PN25 | 325 | 376 | 501 | 19 | 22 | 38 | 33 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-150-67-076 | 150 | PN25 | 350 | 448 | 598 | 19 | 22 | 38 | 49 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-200-67-076 | 200 | PN25 | 400 | 562 | 742 | 24 | 28 | 42 | 70 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-250-67-076 | 250 | PN25 | 450 | 664 | 877 | 27 | 31 | 47 | 110 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 02-300-67-076 | 300 | PN25 | 500 | 740 | 968 | 27 | 31 | 47 | 160 |

BẢN VẼ KỸ THUẬT AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN25, 67-030
| 1. | Trục van | Thép không gỉ 1.4104 (430F) |
| 2. | Vòng chặn | Cao su NBR |
| 3. | Phớt | Cao su NBR |
| 4. | Bạc lót | Polyamide |
| 5. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 6. | Vòng ôm cổ trục | Đồng thau DZR CW602N |
| 7. | Manchette | Cao su EPDM |
| 8. | Bu lông nắp | Thép không gỉ A2, phủ kín nhựa dẻo nóng |
| 9. | Đệm nắp | Cao su EPDM |
| 10. | Chốt đĩa | Đồng CC499K |
| 11. | Đĩa van | Gang dẻo bọc EPDM |
| 12. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
Tiêu chuẩn
- Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2, Thiết kế theo EN 1171
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN25




Reviews
There are no reviews yet.