Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!
AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10 PN16 ,100-671

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004

SKU: PN10/PN16, 218-004 Categories: , ,

Chia sẻ

Description

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004

Mặt tựa liền thân, hộp số IP67, EN558/13 (F16), trục thép không gỉ

Van bướm lệch tâm kép theo EN 593, mặt tựa liền thân kèm hộp số tay quay IP67 cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 756/218-004

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN700 – DN1200
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D
mm
L
mm
L1
mm
L2
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
W5
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
756-0700-2-04018 700 PN10 600 292 196 202 550 448 641 622 627 457 410
756-0700-2-14018 700 PN16 700 292 196 202 550 455 641 622 627 517 477
756-0800-2-04018 800 PN10 600 318 232 238 620 508 711 718 724 457 545
756-0800-2-14018 800 PN16 700 318 232 238 620 513 711 718 724 517 659
756-0900-2-04018 900 PN10 700 330 276 282 690 558 791 822 827 517 679
756-0900-2-14018 900 PN16 700 330 276 282 690 563 791 822 827 570 797
756-1000-2-04018 1000 PN10 700 410 286 292 770 615 871 896 902 530 911
756-1000-2-14018 1000 PN16 600 410 286 292 770 628 871 896 902 570 1095
756-1200-2-04018 1200 PN10 600 470 349 355 855 728 956 1073 1078 570 1345
756-1200-2-14018 1200 PN16 700 470 349 355 855 743 956 1073 1078 590.5 1642
BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004

BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004

1. Then Thép không gỉ A2
2. Trục van Thép không gỉ 431
3. Vỏ đệm kín Đồng
4. Phớt Cao su EPDM
5. Bạc lót tự bôi trơn Thép phủ PTFE
6. Chặn đĩa Thép không gỉ
7. Gioăng Cao su EPDM
8. Thanh chốt Thép không gỉ A2
9. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
10. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
11. Tấm bảo vệ Thép không gỉ
12. Long đen Thép không gỉ A2
13. Long đen Mạ kẽm
14. Đai ốc Thép không gỉ A2
15. Bạc lót chịu lực Đồng
16. Vít Thép không gỉ A2
17. Tấm chặn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
18. Gioăng Cao su EPDM
19. Trục thu động Thép không gỉ 431
20. Khóa an toàn Thép không gỉ A2
21. Bu lông Thép không gỉ A2
22. Long đen Thép không gỉ A2
23. Vòng chặn đệm Thép không gỉ
24. Đệm đĩa Cao su EPDM
25. Hộp số Gang đúc

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 593

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 13

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-004”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *