AVK ĐAI KẸP 6-001
Description
AVK ĐAI KẸP 6-001

AVK ĐAI KẸP 6-001
Cho AVK đai khởi thủy thông dụng, thép không gỉ
Phiên bản 730/6-001
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Dải DN | DN50 – DN300 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
T mm |
Trọng lượng /kg |
Nhu cầu |
| 730-6-088-021 | 50 | 50 – 88 | 0.9 | |
| 730-6-118-021 | 80 | 88 – 118 | 0.9 | |
| 730-6-133-021 | 100 | 105 – 133 | 1.0 | |
| 730-6-159-021 | 125 | 133 – 159 | 1.0 | |
| 730-6-186-021 | 150 | 156 – 186 | 1.0 | |
| 730-6-216-021 | 175 | 186 – 216 | 1.1 | |
| 730-6-244-021 | 200 | 210 – 244 | 1.1 | |
| 730-6-270-021 | 225 | 240 – 270 | 1.2 | |
| 730-6-298-021 | 250 | 265 – 298 | 1.2 | |
| 730-6-330-021 | 275 | 299 – 330 | 1.3 | |
| 730-6-345-021 | 300 | 315 – 345 | 1.3 | |
| 730-6-360-021 | 300 | 325 – 360 | 1.3 |

BẢN VẼ AVK ĐAI KẸP 6-001
| 1. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 2. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 3. | Long đen hỗ trợ | Nhựa POM |
| 4. | Ống lót đai | Thép không gỉ 1.4301 |
| 5. | Lớp lót | Cao su NBR |




Reviews
There are no reviews yet.