Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10/PN16 857/1-002

AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10PN16 857-1-002

AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10PN16 857-1-002

Vận hành trục và hộp số

Van xả kiểu Fixed cone, vận hành qua trục và hộp số cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70 ° C

Phiên bản 857/1-002
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN400 – DN2200
Cấp PN PN 10

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DNmm M?t bíchkhoan L1mm Lmm Hmm H1mm Wmm Trọnglượng /kg Nhu cầu
857-0400-1-1010000 400 PN16 1059 1135 381 770.5 1052 1200
857-0600-1-1010000 600 PN16 1351 1446 457 851 1259 1500
857-0700-1-1010000 700 PN16 1524 1619 550 807 1410 1900
857-0800-1-1010000 800 PN16 1524 1619 533 972.5 1412 2000
857-0900-1-1010000 900 PN16 1676 1808 610 1001.5 1592.5 2218
857-1000-1-1010000 1000 PN16 1796 1928 720 1075.5 1690 3800
857-1200-1-1210000 1200 PN16 2132 2264 838 1334.5 2074 4500
857-1400-1-1210000 1400 PN16 2414 2546 916 1456.5 2524 6000
857-1500-1-1010000 1500 PN16 2415 2521 916 1339 2286 6500
857-1900-1-1210000 1900 PN16 2803 2929 1344 1642 2894 11200
857-2200-4-3210000 2200 PN10 3347 3515 1350 2239 3492 15300
AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10PN16 857

AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10PN16 857

1. Bu lông đinh tán Thép không gỉ A4-70
2. Long đen Thép không gỉ 1.4401
3. Giá nâng Thép không gỉ 1.4301
4. Bu lông Thép không gỉ A4-70
5. Long đen khóa Thép không gỉ A4-70
6. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Bộ dẫn hướng đầu vao Hợp kim nhôm đồng CW307G
8. Đệm kín Neoprene
9. Chốt đinh tán Đồng PB102
10. Ống lồng Thép không gỉ 1.4401
11. Đệm kín Cao su NBR
12. Vít Thép không gỉ A4-70
13. Vòng chặn đệm Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Giá nâng Thép không gỉ 1.4301
15. Tấm chỉ thị Thép không gỉ 1.4401
16. Núm Đồng thau DZR CW602N
17. Bộ hộp số Thép carbon
18. Then Thép không gỉ 1.4401
19. Trục dẫn động, LH Hợp kim nhôm đồng CC333G
20. Giá đỡ cạnh hộp số Thép S275JR
21. Tấm giá đỡ sau Thép không gỉ 1.4401
22. Chốt tấm đỡ sau Thép không gỉ 1.4401
23. Chốt dẫn động, LH Thép không gỉ 1.4401
24. Đai ốc khóa Thép không gỉ 1.4401
25. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CW307G
26. Nắp bảo vệ PVC
27. Vỏ hộp số Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
28. Giá đỡ hộp số Thép S275JR
29. Khớp nối đa năng 30/30 Thép không gỉ 1.4301
30. Vòng Jubilee Thép không gỉ 1.4401
31. Trục chuyển Thép không gỉ 1.4401
32. Khớp nối đa năng 30/15 Thép không gỉ 1.4301
33. Nắp Cao su
1. Bu lông đinh tán Thép không gỉ A4-70
2. Long đen Thép không gỉ 1.4401
3. Giá nâng Thép không gỉ 1.4301
4. Bu lông Thép không gỉ A4-70
5. Long đen khóa Thép không gỉ A4-70
6. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Bộ dẫn hướng đầu vao Hợp kim nhôm đồng CW307G
8. Đệm kín Neoprene
9. Chốt đinh tán Đồng PB102
10. Ống lồng Thép không gỉ 1.4401
11. Đệm kín Cao su NBR
12. Vít Thép không gỉ A4-70
13. Vòng chặn đệm Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Giá nâng Thép không gỉ 1.4301
15. Tấm chỉ thị Thép không gỉ 1.4401
16. Núm Đồng thau DZR CW602N
17. Bộ hộp số Thép carbon
18. Then Thép không gỉ 1.4401
19. Trục dẫn động, LH Hợp kim nhôm đồng CC333G
20. Giá đỡ cạnh hộp số Thép S275JR
21. Tấm giá đỡ sau Thép không gỉ 1.4401
22. Chốt tấm đỡ sau Thép không gỉ 1.4401
23. Chốt dẫn động, LH Thép không gỉ 1.4401
24. Đai ốc khóa Thép không gỉ 1.4401
25. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CW307G
26. Nắp bảo vệ PVC
27. Vỏ hộp số Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
28. Giá đỡ hộp số Thép S275JR
29. Khớp nối đa năng 30/30 Thép không gỉ 1.4301
30. Vòng Jubilee Thép không gỉ 1.4401
31. Trục chuyển Thép không gỉ 1.4401
32. Khớp nối đa năng 30/15 Thép không gỉ 1.4301
33. Nắp Cao su
AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10PN16

AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10PN16

Tiêu chuẩn

  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN XẢ KIỂU FIXED CONE, PN10/PN16 857/1-002”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *