Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN GIẢM ÁP, PN10/PN16 859/200X-001

AVK VAN GIẢM ÁP, PN10-PN16 8592-00X-001

AVK VAN GIẢM ÁP, PN10-PN16 8592-00X-001

Lõi giảm, trục 304/gang dẻo, sơn xanh EP 300µm

Van giảm áp (PRV), lõi giảm cho nước và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 859/200X-001
Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN65 – DN600
Cấp PN PN 10/16

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DNmm M?t bíchkhoan D?i Pilotbar Lmm W1mm W2mm H3mm Trọnglượng /kg Nhu cầu
859-0065-20-1640000 65 PN10/16 0.6 – 6 290 104 131 335 17
859-0065-20-1640001 65 PN10/16 5 – 11 290 104 131 335 17
859-0065-20-1640002 65 PN10/16 10 – 16 290 104 131 335 17
859-0065-20-1640003 65 PN10/16 0.1 – 1 290 104 131 335 17
859-0080-20-1640000 80 PN10/16 0.6 – 6 310 117 131 354 21
859-0080-20-1640001 80 PN10/16 5 – 11 310 117 131 354 21
859-0080-20-1640002 80 PN10/16 10 – 16 310 117 131 354 21
859-0080-20-1640003 80 PN10/16 0.1 – 1 310 117 131 354 21
859-0100-20-1640000 100 PN10/16 0.6 – 6 350 127 131 373 26
859-0100-20-1640001 100 PN10/16 5 – 11 350 127 131 373 26
859-0100-20-1640002 100 PN10/16 10 – 16 350 127 131 373 26
859-0100-20-1640003 100 PN10/16 0.1 – 1 350 127 131 373 26
859-0125-20-1640000 125 PN10/16 0.6 – 6 400 127 131 392 31
859-0125-20-1640001 125 PN10/16 5 – 11 400 127 131 392 31
859-0125-20-1640002 125 PN10/16 10 – 16 400 127 131 392 31
859-0125-20-1640003 125 PN10/16 0.1 – 1 400 127 131 392 31
859-0150-20-1640000 150 PN10/16 0.6 – 6 480 157 139 430 73
859-0150-20-1640001 150 PN10/16 5 – 11 480 157 139 430 73
859-0150-20-1640002 150 PN10/16 10 – 16 480 157 139 430 73
859-0150-20-1640003 150 PN10/16 0.1 – 1 480 157 139 430 73
859-0200-20-0640000 200 PN10 0.6 – 6 600 202 202 521 87
859-0200-20-0640001 200 PN10 5 – 10 600 202 202 521 87
859-0200-20-0640003 200 PN10 0.1 – 1 600 202 202 521 87
859-0200-20-1640000 200 PN16 0.6 – 6 600 202 202 521 87
859-0200-20-1640001 200 PN16 5 – 11 600 202 202 521 87
859-0200-20-1640002 200 PN16 10 – 16 600 202 202 521 87
859-0200-20-1640003 200 PN16 0.1 – 1 600 202 202 521 87
859-0250-20-0640000 250 PN10 0.6 – 6 730 252 252 638 144
AVK VAN GIẢM ÁP, PN10

AVK VAN GIẢM ÁP, PN10

1. Phớt Cao su EPDM
2. Đệm kín chốt Cao su EPDM
3. Long đen Thép không gỉ A2
4. Bu lông Thép không gỉ A2
5. Màng van Cao su EPDM
6. Đai ốc Thép không gỉ A2
7. Trục van Thép không gỉ 431
8. Dẫn hướng trục Thép không gỉ 304
9. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
10. Lò xo Thép không gỉ 304
11. Long đen Đồng CC499K
12. Hỗ trợ màng Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Chặn đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Đĩa điều tiết Thép không gỉ 304
15. Mặt tựa Thép không gỉ 304
16. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
17. Van điều tiết Thép không gỉ 304
18. Lỗ thông khí Thép không gỉ 304
19. Bộ lọc Thép không gỉ 304
20. Gioăng Cao su EPDM
21. Thân van Thép không gỉ 304
22. Chốt Thép không gỉ 304
23. Miếng chèn Thép không gỉ 304
24. Van kim Thép không gỉ 304
25. Ống lót Thép không gỉ 304
26. Chốt tách Thép không gỉ A2
AVK VAN GIẢM ÁP, PN10PN16 859

AVK VAN GIẢM ÁP, PN10PN16 859

Tiêu chuẩn
  • Thiết kế theo EN 1074-5
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 1
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN GIẢM ÁP, PN10/PN16 859/200X-001”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *