AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, THÉP KHÔNG GỈ, PN16 870/2001-002
Description
AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, THÉP KHÔNG GỈ, PN16 870/2001-002

AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, THÉP KHÔNG GỈ, PN16 870-2001-002
- Trục và dẫn hướng thép không gỉ, pít tông bằng đồng, bu lông đai ốc A4 bên trong/A2 bên ngoài, Hộp số tay quay Rotork IP67, ON/OFF, EPDM, không sơn
- AVK Van pít tông cho điều tiết lưu lượng và ứng dụng giảm áp Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 870/2001-002
- Vật liệu Thép không gỉ
- Dải DN DN80 – DN150
- Cấp PN PN 16
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
L1 mm |
H mm |
H1 mm |
H2 mm |
W1 mm |
W2 mm |
W3 mm |
W4 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 870-0080-20-140001001 | 80 | PN16 | 280 | 110 | 246 | 95 | 200 | 99 | 152 | 233 | 90 | 38 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0100-20-140001001 | 100 | PN16 | 300 | 120 | 276 | 108 | 200 | 117 | 165 | 246 | 100 | 45 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0150-20-140001001 | 150 | PN16 | 350 | 160 | 373 | 148 | 200 | 150 | 210 | 291 | 160 | 81 |

AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, THÉP KHÔNG GỈ, PN16
| 1. | Nắp chặn | Thép không gỉ, thép |
| 2. | Trục khuỷu pít tông | Thép không gỉ 1.4308 |
| 3. | Thân van | Thép không gỉ 1.4308 |
| 4. | Thanh đẩy pít tông | Thép không gỉ |
| 5. | Pít tông | Đồng CC499K |
| 6. | Vòng chặn | Thép không gỉ |
| 7. | Vòng khóa | Thép không gỉ |
| 8. | Bích pít tông | Thép không gỉ 1.4308 |
| 9. | Đệm kín chính | Cao su EPDM |
| 10. | Mắt nâng | Thép không gỉ A4 |
| 11. | Ống lót | Đồng CC499K |
| 12. | Trục dẫn động | Thép không gỉ 1.4021 |
| 13. | Vỏ đệm kín | Đồng CC499K |
| 14. | Hộp số kèm tay quay | Gang dẻo |
| 15. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
| 16. | Phớt | Cao su EPDM |
| 17. | Vòng kẹp | Thép không gỉ A4 |
| 18. | Ống lót | Đồng CC499K |
| 19. | Chốt | Thép không gỉ A4 |
| 20. | Then | Thép không gỉ A4 |
Tiêu chuẩn
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15
Mặt bích khoan theo EN1092-1 (ISO 7005-1), PN16




Reviews
There are no reviews yet.