Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN KIM, PN10/PN16 872/00-004

AVK VAN KIM, PN10-PN16 872-00-002

AVK VAN KIM, PN10-PN16 872-00-004

  • Hộp số, trục thép không gỉ
  • Van kim PN10/16 cho các ứng dụng kiểm soát áp lực và lưu lượng, cho nước và chất lỏng trung tính tới 70°C. Khoảng cách giữa hai bề mặt DN80: EN558/s. 48, DN 100-1000: EN558/s. 15

Phiên bản 872/00-004

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN80 – DN1600
Cấp PN PN 16

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
A
mm
B
mm
D
mm
H3
mm
L
mm
W
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
872-0080-00-10900100100 80 PN10/16 125 117 100 200 260 330 27
872-0100-00-10900100100 100 PN10/16 145 117 120 220 300 360 37
872-0150-00-10900100100 150 PN10/16 175 150 135 285 350 425 69
872-0200-00-00100100000 200 PN10 220 150 150 425 400 500 105
872-0200-00-10100100000 200 PN16 220 150 150 425 400 500 105
872-0250-00-00100100000 250 PN10 260 150 165 475 450 570 145
872-0250-00-10100100000 250 PN16 260 150 165 475 450 570 156
872-0300-00-00100100000 300 PN10 305 155 185 535 500 655 220
872-0300-00-10100100000 300 PN16 305 155 185 535 500 655 225
872-0350-00-00100100000 350 PN10 345 170 205 595 550 725 295
872-0350-00-10100100000 350 PN16 345 170 205 595 550 725 295
872-0400-00-00100100000 400 PN10 385 250 235 660 600 820 405
872-0400-00-10100100000 400 PN16 385 300 235 660 600 820 404
AVK VAN KIM, PN10-PN16 872

AVK VAN KIM, PN10-PN16 872

1. Trục van Thép không gỉ 1.4028
2. Vít Thép không gỉ A2-70
3. Then Thép không gỉ
4. Hợp kim nhôm đồng CC333G
5. Phớt Cao su NBR
6. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
7. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
8. Phớt Cao su NBR
9. Chốt Nhựa
10. Thép không gỉ 1.4028
11. Phớt Cao su NBR
12. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Trục khuỷu Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Chốt Thép không gỉ 1.4028
15. Chốt tách Thép không gỉ 1.4301
16. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
17. Dẫn hướng Đồng thau CW617N
18. Ống pít tông Thép không gỉ 1.4301
19. Mắt nâng Thép mạ kẽm
20. Gioăng Polyurethane
21. Phớt Cao su NBR
22. Gioăng Polyurethane
23. Mặt bích Thép không gỉ 1.4301
24. Thép không gỉ 1.4301
25. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
26. Thanh nối Thép không gỉ 1.4028
27. Chốt Thép không gỉ 1.4028
28. Thép không gỉ 1.4301
29. Then Thép không gỉ
30. Thép không gỉ A2-70
31. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
32. Dẫn hướng Đồng thau CW617N
33. Thép không gỉ 1.4301
34. Bu lông lục giác Thép không gỉ A2-70
35. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
36. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
37. Hộp số

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 1074-5

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/PN16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN KIM, PN10/PN16 872/00-004”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *