Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10/PN16 41/21-001

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10-PN16 41-21-001

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10-PN16 41-21-001

  • Với trục kín
  • Van một chiều cánh lật mặt tựa đàn hồi với trục kín Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 41/21-001

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 – DN300
Cấp PN PN 16

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H
mm
W
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
41-050-21-018 50 PN10/16 203 110 190 14
41-080-21-018 80 PN10/16 241 140 200 17
41-100-21-018 100 PN10/16 292 150 220 22
41-150-21-018 150 PN10/16 356 195 285 42
41-200-21-008 200 PN10 495 230 340 67
41-200-21-018 200 PN16 495 230 340 67
41-250-21-008 250 PN10 622 270 606 161
41-250-21-018 250 PN16 622 270 606 161
41-300-21-008 300 PN10 698 300 606 238
41-300-21-018 300 PN16 698 300 606 231
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10-PN16

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10-PN16

1. Bu lông Thép không gỉ A4
2. Đai ốc Thép không gỉ A2
3. Long đen Thép không gỉ A4
4. Ống lót Polyamide
5. Đĩa van Thép phủ EPDM
6. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Gioăng Cao su EPDM
8. Bu lông Thép không gỉ A2
9. Chốt Thép không gỉ A4
10. Bản lề Thép không gỉ 316
11. Then Thép không gỉ A4
12. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Long đen Thép không gỉ A4
14. Tấm chịu lực Thép không gỉ
15. Ống lót kín Đồng thau DZR
16. Long đen Thép không gỉ A4
17. Bu lông Thép không gỉ A4
18. Trục van Thép không gỉ 420
19. Phớt Cao su EPDM
20. Phớt Cao su EPDM

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 1074-3

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 10

Mặt bích khoan theo EN1092-1

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA ĐÀN HỒI, PN10/PN16 41/21-001”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *