AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA KIM LOẠI, PN10/PN16 41/36-003
Description
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA KIM LOẠI, PN10/PN16 41/36-003

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA KIM LOẠI, PN10-PN16 41-36-003
- Kèm cần và đối trọng bên phải
- Van một chiều cánh lật mặt tựa kim loại kèm cần và đối trọng Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 41/36-003
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN350 – DN600 |
| Cấp PN | PN 16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
H mm |
H3 mm |
W mm |
W1 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 41-350-36-00800 | 350 | PN10 | 800 | 419 | 689 | 731 | 441 | 307 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-350-36-01800 | 350 | PN16 | 800 | 419 | 689 | 731 | 441 | 307 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-400-36-00800 | 400 | PN10 | 900 | 470 | 765 | 801 | 476 | 447 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-400-36-01800 | 400 | PN16 | 900 | 470 | 765 | 801 | 476 | 447 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-450-36-00800 | 450 | PN10 | 1000 | 518 | 843 | 871 | 511 | 575 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-450-36-01800 | 450 | PN16 | 1000 | 518 | 843 | 871 | 511 | 583 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-500-36-00800 | 500 | PN10 | 1100 | 570 | 935 | 931 | 541 | 750 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-500-36-01800 | 500 | PN16 | 1100 | 570 | 935 | 931 | 541 | 750 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-600-36-00800 | 600 | PN10 | 1300 | 630 | 1060 | 1045 | 598 | 1006 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-600-36-01800 | 600 | PN16 | 1300 | 630 | 1060 | 1045 | 598 | 1006 |

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA KIM LOẠI, PN10

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, MẶT TỰA KIM LOẠI, PN10-PN16 41
| 1. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 2. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 3. | Đai ốc | Thép không gỉ A2 |
| 4. | Bu lông đinh tán | Thép không gỉ A2 |
| 5. | Vòng bề mặt | Hợp kim nhôm đồng CC331G (AB1) |
| 6. | Vòng mặt tựa | Hợp kim nhôm đồng CC331G (AB1) |
| 7. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 8. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 9. | Đệm O-cord | Cao su EPDM |
| 10. | Ống lót dẫn hướng | Cao su EPDM |
| 11. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 12. | Chốt tách | Thép không gỉ A2 |
| 13. | Đai ốc | Thép không gỉ A2 |
| 14. | Bu lông đinh tán | Thép không gỉ A2 |
| 15. | Cánh tay bản lề | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 16. | Đĩa van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 17. | Ống lót bảo vệ | Cao su EPDM |
| 18. | Long đen | Thép không gỉ 1.4401 (316) |
| 19. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 20. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 21. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 22. | Cần | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 23. | Phớt | Cao su EPDM |
| 24. | Ống lót | Đồng thau DZR CW602N (CZ132) |
| 25. | Phớt | Cao su EPDM |
| 26. | Gioăng | Polyamide |
| 27. | Nút xả khí | Thép không gỉ |
| 28. | Trục van | Thép không gỉ 1.4021 (420) |
| 29. | Đầu nối | Thép không gỉ 1.4408 |
| 30. | Miếng đệm | Thép không gỉ 1.4401 (316) |
| 31. | Phớt | Cao su EPDM |
| 32. | Ống lót kín | Đồng thau DZR CW602N (CZ132) |
| 33. | Trọng lượng | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 34. | Bộ vít | Thép không gỉ A2 |
| 35. | Đai ốc | Thép không gỉ A2 |
| 36. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 1074-3
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 48
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.