Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16 756/118-005

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10-PN16 756118-005

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10-PN16 756118-005

Mặt tựa liền thân, hộp số IP67, đĩa phẳng, thân dài, trục AISI 420

Van bướm lệch tâm kép theo EN 593, mặt tựa liền thân kèm hộp số tay quay IP67 cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 756/118-005

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN150
Cấp PN PN 10/16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D
mm
L
mm
L1
mm
L2
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
W5
mm
Trọng
lượng /kg
Bản vẽ 3D Nhu cầu
756-0150-1-14018014 150 PN16 250 210 201 155 263 276 38
AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10-PN16 756118

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10-PN16 756118

1. Hộp số Gang đúc
2. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
3. Trục dẫn động Thép không gỉ 420
4. Bạc lót Đồng/PTFE composite
5. Nắp Thép không gỉ
6. Bộ vít Thép không gỉ A2
7. Nắp chặn Thép không gỉ
8. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
9. Vít Thép không gỉ A2
10. Then Thép không gỉ A2
11. Vít Thép không gỉ A2
12. Trục thu động Thép không gỉ 420
13. Tấm chặn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Đai ốc Thép không gỉ A2
15. Gioăng Cao su EPDM
16. Miếng đệm Đồng
17. Vít Thép không gỉ A2
18. Bạc lót chịu lực Đồng
19. Vít Thép không gỉ A2
20. Long đen Thép không gỉ A2
21. Bu lông Thép không gỉ A2
22. Phớt Cao su EPDM
23. Vít Thép không gỉ A2
24. Vòng chặn đệm Thép
25. Vòng đệm Cao su EPDM

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 593
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 14
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16 756/118-005”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *