Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16 820/00-026

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16 820-00-024

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16 820-00-026

  • Lớp lót EPDM rời  với trục trơn
  • Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn – kiểu Wafer cho xử lý nước thải và HVAC tới 95°C

Phiên bản 820/00-026

Vật liệu Đĩa gang dẻo/ 1.4408
Dải DN DN25 – DN1000
Cấp PN PN 16

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
L
mm
L2
mm
H2
mm
W2
mm
W3
mm
W
mm
W1
mm
Trọng
lượng /kg
Bản vẽ 3D Nhu cầu
820-0025-00-521L0160002 25 PN16 30 101 51 110 122 65 50 1.0
820-0032-00-521L0160002 32 PN16 30 101 51 110 122 65 50 1.0 Top of Form

Bottom of Form

820-0040-00-521L0160002 40 PN16 33 108 55 130 142 65 50 1.3 Top of Form

Bottom of Form

820-0050-00-521L0160002 50 PN16 43 120 72 135 147 65 50 1.8 Top of Form

Bottom of Form

820-0065-00-521L0160002 65 PN16 46 138 82 150 162 65 50 2.3 Top of Form

Bottom of Form

820-0080-00-521L0160002 80 PN16 46 142 92 160 172 65 50 2.3 Top of Form

Bottom of Form

820-0100-00-521L0160002 100 PN16 52 162 110 180 192 90 70 3.9
AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16 820

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16 820

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16

1. Bu lông Thép không gỉ A2
2. Long đen Thép không gỉ A2
3. Phớt Cao su NBR
4. Trục van Thép không gỉ 420
5. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
6. Lớp lót EPDM, nhiệt độ cao
7. Đĩa van Thép không gỉ 316

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 593

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1)

Mặt kết nối theo EN1092-2 PN6/10/16, AS2129 TabD/E, ASME B16.5/B16.47 CL 150

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN16 820/00-026”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *