AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10/PN16 06/89-003
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10/PN16 06/89-003
EN 558 ser. 3 hoặc 14 (DIN F4), ty nổi OS&Y, tay quay
Van cổng có mặt bích, thân ngắn, OS&Y kèm tay quay, cho uống nước và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 06/89-003
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN400 |
| Cấp PN | PN 16 |
| Hướng chiều đóng | Đóng theo chiều kim đồng hồ |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
H mm |
H dóng mm |
H m? mm |
D mm |
D1 mm |
Mô men Nm |
Bích g?n b? truy?n d?ng |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 06-050-89-014 | 50 | PN10/16 | 150 | 290 | 350 | 405 | 180 | TR20X4 | 40 | F10 | 19 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-065-89-014 | 65 | PN10/16 | 170 | 304 | 382 | 454 | 180 | TR20X4 | 60 | F10 | 22 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-080-89-014 | 80 | PN10/16 | 180 | 335 | 411 | 490 | 180 | TR20X4 | 60 | F10 | 24 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-100-89-014 | 100 | PN10/16 | 190 | 390 | 485 | 587 | 254 | TR24X5 | 80 | F10 | 33 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-125-89-014 | 125 | PN10/16 | 200 | 450 | 540 | 665 | 254 | TR24X5 | 80 | F10 | 41 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-150-89-014 | 150 | PN10/16 | 210 | 537 | 642 | 795 | 305 | TR28X5 | 80 | F10 | 53 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-200-89-004 | 200 | PN10 | 230 | 685 | 800 | 1005 | 356 | TR32X6 | 120 | F10 | 84 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-200-89-014 | 200 | PN16 | 230 | 685 | 800 | 1005 | 356 | TR32X6 | 120 | F10 | 84 |
| 1. | Chốt trục | Đồng thau DZR CW602N |
| 2. | Tay quay | Gang đúc GJS-250 (GG-25) |
| 3. | Long đen kháng ma sát | Đồng CC491K (LG2) |
| 4. | Bích gắn bộ truyền động | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 5. | Bộ kẹp | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 6. | Đệm dẫn | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 7. | Đệm | Polyamide |
| 8. | Đệm trục | Cao su NBR |
| 9. | Ống lót đệm | Polyamide |
| 10. | Phớt | Cao su NBR |
| 11. | Phớt | Cao su NBR |
| 12. | Bu lông nắp | Thép không gỉ A2, phủ kín nhựa dẻo nóng |
| 13. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 14. | Đệm nắp | Cao su EPDM |
| 15. | Trục van | Thép không gỉ 1.4104 (430F) |
| 16. | Chốt | Thép không gỉ |
| 17. | Chốt đĩa | Đồng thau DZR CW626N |
| 18. | Đĩa van | Gang dẻo bọc EPDM |
| 19. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 20. | Bu lông đinh tán | Thép không gỉ A2 |
| 21. | Đai ốc lục giác | Thép không gỉ A2 |
| 22. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3 và 14
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.