AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-001
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-001

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-001
- BS 5163, EN558/3, gang dẻo, bích đỉnh, trục SS bu lông 8.8 mạ kẽm
- Van cổng mặt tựa đàn hồi cho nước và nước thải tới 70°C và tối đa 10% chất rắn
Phiên bản 21/38-001
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN400 |
| Cấp PN | PN 16 |
| Hướng chiều đóng | Đóng theo chiều kim đồng hồ |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
W mm |
H mm |
H3 mm |
Bích g?n b? truy?n d?ng |
F1 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 21-050-38-0140064 | 50 | PN10/16 | 178 | 165 | 47 | 366 | F10 | 23 | 14 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-065-38-0140064 | 65 | PN10/16 | 190 | 185 | 47 | 376 | F10 | 23 | 16 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-080-38-0140064 | 80 | PN10/16 | 203 | 200 | 47 | 391 | F10 | 23 | 17 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-100-38-0140064 | 100 | PN10/16 | 229 | 220 | 48 | 422 | F10 | 23 | 19 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-150-38-0140064 | 150 | PN10/16 | 267 | 285 | 49 | 542 | F10 | 23 | 35 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-200-38-0040064 | 200 | PN10 | 292 | 340 | 48 | 656 | F10/F14 | 23 | 53 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-200-38-0140064 | 200 | PN16 | 292 | 340 | 48 | 656 | F10/F14 | 23 | 53 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-250-38-0040064 | 250 | PN10 | 330 | 422 | 69 | 799 | F10/F14 | 30 | 85 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-250-38-0140064 | 250 | PN16 | 330 | 422 | 69 | 799 | F10/F14 | 30 | 85 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-300-38-0040064 | 300 | PN10 | 356 | 455 | 69 | 910 | F10/F14 | 30 | 117 |
| 1. | Vòng chặn | Cao su NBR |
| 2. | Phớt | Cao su NBR |
| 3. | Bạc lót | Polyamide |
| 4. | Bích gắn bộ truyền động | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 5. | Bu lông | Thép cấp 8,8, mạ kẽm |
| 6. | Trục van | Thép không gỉ 1.4021 |
| 7. | Phớt | Cao su EPDM |
| 8. | Vòng ôm cổ trục | Đồng thau DZR CW724R, dẫn điện thấp |
| 9. | Phớt | Cao su EPDM |
| 10. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 11. | Đệm nắp | Cao su EPDM |
| 12. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 13. | Chốt đĩa | Đồng thau DZR CW626N |
| 14. | Má đĩa | Polyamide |
| 15. | Cao su đĩa van | Cao su EPDM |
| 16. | Lõi đĩa | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 17. | Then | Thép không gỉ |
| 18. | Bu lông nắp | Thép cấp 8,8, mạ kẽm |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2, Thiết kế theo BS5163 Type A
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.