Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-004

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-004

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-004

  • BS 5163, EN558/3, gang dẻo, bích gắn bộ truyền động, trục SS, bu lông A2, CTC
  • Van cổng mặt tựa đàn hồi cho nước và nước thải tới 70°C và tối đa 10% chất rắn

Phiên bản 21/38-004

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 – DN400
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
W
mm
H
mm
H3
mm
Bích g?n b?
truy?n d?ng
F1
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
21-050-38-0142064 50 PN10/16 178 165 47 366 F10 23 14
21-065-38-0142064 65 PN10/16 190 185 47 376 F10 23 16
21-080-38-0142064 80 PN10/16 203 200 47 391 F10 23 17
21-100-38-0142064 100 PN10/16 229 220 48 422 F10 23 19
21-150-38-0142064 150 PN10/16 267 285 49 542 F10 23 35
21-200-38-0042064 200 PN10 292 340 48 656 F10/F14 23 53
21-200-38-0142064 200 PN16 292 340 48 656 F10/F14 23 53
21-250-38-0042064 250 PN10 330 422 69 799 F10/F14 30 85
21-250-38-0142064 250 PN16 330 422 69 799 F10/F14 30 85
1. Vòng chặn Cao su NBR
2. Phớt Cao su NBR
3. Bạc lót Polyamide
4. Bích gắn bộ truyền động Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
5. Bu lông Thép cấp 8,8, mạ kẽm
6. Trục van Thép không gỉ 1.4021
7. Phớt Cao su EPDM
8. Vòng ôm cổ trục Đồng thau DZR CW724R, dẫn điện thấp
9. Phớt Cao su EPDM
10. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
11. Đệm nắp Cao su EPDM
12. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Chốt đĩa Đồng thau DZR CW626N
14. Má đĩa Polyamide
15. Cao su đĩa van Cao su EPDM
16. Lõi đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
17. Then Thép không gỉ
18. Bu lông nắp Thép cấp 8,8, mạ kẽm

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2, Thiết kế theo BS5163 Type A

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/38-004”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *