AVK SUPA LOCK ĐAI KHỞI THỦY KÈM DAO NGẮT, PN16, 85-001
Description
AVK SUPA LOCK ĐAI KHỞI THỦY KÈM DAO NGẮT, PN16, 85-001

AVK SUPA LOCK ĐAI KHỞI THỦY KÈM DAO NGẮT, PN16, 85-001
Cho tách ống dưới áp lực trên ống gang dẻo, thép và các ống kim loại khác
Đai khởi thủy đa năng Supa Lock kèm dao ngắt cho việc khoan tách ống kim loại dưới áp lực Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
AVK Supa Lock là hệ thống nối mạng được cấp bằng sáng chế bao gồm đai khởi thủy, van và phụ kiện với kiểu lắp ráp nhanh 2 bước mà không cần ren hay dụng cụ khác. Đặc điểm của Supa Lock là kiểu nối đẩy (push-in) và khóa nhanh được bảo vệ bằng bộ phận giữ an toàn giúp ngăn chặn việc tháo lắp dưới áp lực. Đai khởi thủy được thiết kế với đầu ra Supa Lock socket, và một hộp chưa dao ngắt hoạt động như một van tạm thời trong quá trình khoan.
Phiên bản 100/85-001
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN300 |
| Cấp PN | PN 16 |
Đặc điểm
Khớp nối Supa Lock cung cấp việc lắp ráp với hai bước dễ dàng bằng cách đẩy đầu nối spigot Supa Lock™ tới đầu nối socket Supa Lock, sau đó nhấp vào bộ giữ an toàn được gắn trên đầu nối spigot của van và phụ kiện nối. Bộ phận giữ an toàn dễ dàng lắp và tháo gỡ, và để an toàn hơn, khớp Supa Lock ™ đã được cấp bằng sáng chế ngăn chặn việc tháo gỡ khi hệ thống đang làm việc dưới áp lực. Khớp nối được bịt kín bởi hai phớt lớn bằng cao su EPDM đạt chứng nhận cho nước uống. Các phớt được đặt trên đầu nối spigot của van và phụ kiện nối. Đầu ra Supa Lock được thiết kế chặn xoay để ngăn ngừa xoay trong quá trình khoan/tách ống. Đầu đai khởi thủy bằng gang dẻo kết hợp với một hộp đóng ngắt hoạt động như chặn tạm thời đường dẫn nước trong quá trình khoan hay tách ống. Đầu đai khởi thủy có một khe mở ở một bên và một khe đóng ở phía bên kia giúp gắn đai dễ dàng. Gioăng làm kín bằng cao su EPDM Độ kín là tối đa bới hai phớt dày tựa lên đầu đai khởi thủy và dao ngắt. Hệ thống làm kín bên trong được thiết kế để chèn dao ngắt khi tách ống dưới áp lực. Nắp với gioăng NBR bảo vệ nhiễm bẩn từ bên ngoài. Hoạt động như một đệm kín thứ hai khi gioăng bên trong bị lỗi. Sơn epoxy kết dính nóng chảy theo DIN 3476 phần 1 và EN 14901, dày 250 my. Đai rộng 50mm bằng thép không gỉ 304 với lớp cao su bên trong giúp bảo vệ bề mặt ống. Bu lông M16 bằng thép không gỉ A2 được phủ chống ma sát, hỗ trợ bởi long đen POM giúp tối ưu sự linh hoạt và ma sát tối thiểu khi lắp đặt. Xy lanh ống lót M16, khoan và ta rô với tầm đai cuộn xung quanh đảm bảo tuổi thọ cao và an toàn mà không cần sử dụng phương pháp hàn.
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | Stirrup item no. |
Saddle item no. |
DN mm |
T mm |
L mm |
H mm |
Trọng lượng /kg |
Nhu cầu |
| 100-088-85-320464 | 7306088021 | 100-040-84 – 320464 | 50 | 50 – 88 | 230 | 94 | 2.3 | |
| 100-118-85-320464 | 7306118021 | 100-080-84 – 320464 | 80 | 88 – 118 | 220 | 102 | 2.3 | |
| 100-133-85-320464 | 7306133021 | 100-080-84 – 320464 | 100 | 105 – 133 | 220 | 102 | 2.4 | |
| 100-159-85-320464 | 7306159021 | 100-080-84 – 320464 | 125 | 133 – 159 | 220 | 102 | 2.4 | |
| 100-186-85-320464 | 7306186021 | 100-080-84 – 320464 | 150 | 156 – 186 | 220 | 102 | 2.7 | |
| 100-216-85-320464 | 7306216021 | 100-080-84 – 320464 | 175 | 186 – 216 | 220 | 102 | 2.7 | |
| 100-244-85-320464 | 7306244021 | 100-080-84 – 320464 | 200 | 210 – 244 | 220 | 102 | 2.7 | |
| 100-270-85-320464 | 7306270021 | 100-080-84 – 320464 | 225 | 240 – 270 | 220 | 102 | 2.8 | |
| 100-298-85-320464 | 7306298021 | 100-080-84 – 320464 | 250 | 265 – 298 | 220 | 102 | 2.8 | |
| 100-330-85-320464 | 7306330021 | 100-080-84 – 320464 | 275 | 299 – 330 | 220 | 102 | 3.0 | |
| 100-345-85-320464 | 7306345021 | 100-080-84 – 320464 | 300 | 315 – 345 | 220 | 102 | 3.0 | |
| 100-360-85-320464 | 7306360021 | 100-080-84 – 320464 | 300 | 325 – 360 | 220 | 102 | 3.0 |

BẢN VẼ AVK SUPA LOCK ĐAI KHỞI THỦY KÈM DAO NGẮT, PN16, 85-001
| 1. | Đầu đai | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 2. | Gioăng | Cao su EPDM |
| 3. | Casette | Nhựa POM |
| 4. | Vòng hỗ trợ | Nhựa POM |
| 5. | Phớt | Cao su EPDM |
| 6. | Nắp | Thép không gỉ |
| 7. | Long đen | Thép không gỉ |
| 8. | Bu lông | Thép không gỉ |
| 9. | Gioăng nắp | Cao su NBR |
| 10. | Long đen hỗ trợ | Nhựa POM |
| 11. | Bu lông | Thép không gỉ |
| 12. | Long đen | Thép không gỉ |
| 13. | Thép không gỉ | |
| 14. | Ống lót đai | Thép không gỉ |
| 15. | Lớp lót | Cao su NBR |




Reviews
There are no reviews yet.