AVK VAN CỬA PHAI GẮN TƯỜNG VỚI TY CHÌM 61-001
Description
AVK VAN CỬA PHAI GẮN TƯỜNG VỚI TY CHÌM 61-001

BẢN VẺ AVK VAN CỬA PHAI GẮN TƯỜNG VỚI TY CHÌM 61-001
Khung kín để gắn tường, AISI 304, EPDM
AVK Van cửa phai gắn tường, ty chìm – khung đóng, AISI 304 cho xử lý nước và nước thải
Phiên bản 772/61-001
| Vật liệu | Thép không gỉ |
| Dải DN | DN200 – DN1200 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | Kích c? mm |
H mm |
H3 mm |
G mm |
L mm |
M?t t?a | M?t không t?a mWC |
W mm |
Trọng lượng /kg |
Nhu cầu |
| 772-02000200-61-521001 | 200 – 200 | 492 | 626 | 225 | 82 | 10 | 10 | 380 | 16 | |
| 772-03000300-61-521001 | 300 – 300 | 692 | 826 | 225 | 82 | 10 | 10 | 480 | 23 | |
| 772-04000400-61-521001 | 400 – 400 | 893 | 1045 | 310 | 85 | 10 | 10 | 580 | 41 | |
| 772-05000500-61-521001 | 500 – 500 | 1093 | 1245 | 310 | 85 | 10 | 10 | 680 | 52 | |
| 772-06000600-61-521001 | 600 – 600 | 1294 | 1446 | 310 | 115 | 10 | 10 | 780 | 67 | |
| 772-07000700-61-521001 | 700 – 700 | 1496 | 1648 | 310 | 115 | 10 | 10 | 880 | 80 | |
| 772-08000800-61-521001 | 800 – 800 | 1696 | 1848 | 310 | 125 | 10 | 10 | 980 | 96 | |
| 772-09000900-61-521001 | 900 – 900 | 1976 | 2143 | 410 | 136 | 10 | 10 | 1100 | 147 | |
| 772-10001000-61-521001 | 1000 – 1000 | 2176 | 2343 | 410 | 136 | 10 | 10 | 1200 | 168 | |
| 772-11001100-61-221021 | 1100 – 1100 | 2389 | 2671 | 300 | 136 | 6 | 6 | 1300 | 209 | |
| 772-12001200-61-221021 | 1200 – 1200 | 2589 | 2871 | 300 | 136 | 6 | 6 | 1400 | 242 |

AVK VAN CỬA PHAI GẮN TƯỜNG VỚI TY CHÌM 61-001
| 1. | Khung | Thép không gỉ 304 |
| 2. | Cửa van | Thép không gỉ 304 |
| 3. | Dẫn hướng | HMWPE |
| 4. | Đệm kín | Cao su EPDM |
| 5. | Vòng chặn đệm | Thép không gỉ 304 |
| 6. | Đệm đáy | Cao su EPDM |
| 7. | Vòng chặn đệm đáy | Thép không gỉ 304 |
| 8. | Dẫn hướng khung | Thép không gỉ 304 |
| 9. | Trục van | Thép không gỉ 303 |
| 10. | Chốt trục | Đồng |
| 11. | Bộ kẹp | Thép không gỉ 304 |
Tiêu chuẩn: Thiết kế theo DIN 19569-4




Reviews
There are no reviews yet.