AVK VAN DUY TRÌ/ XẢ ÁP, PN10/PN16 859/302X-001
Description
AVK VAN DUY TRÌ/ XẢ ÁP, PN10/PN16 859/302X-001

AVK VAN DUY TRÌ XẢ ÁP, PN10-PN16 859-302X-001
- Lõi giảm, trục 304/gang dẻo, sơn xanh EP 300µm
- Van duy trì/ xả áp (PSV), lõi giảm cho nước và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 859/302X-001
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải | DN DN65 – DN600 |
| Cấp PN | PN 10/ PN16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
D?i Pilot bar |
L mm |
W1 mm |
W2 mm |
H3 mm |
Trọng lượng /kg |
Nhu cầu |
| 859-0065-20-1640010 | 65 | PN10/16 | 1.5 – 6 | 290 | 140 | 122 | 348 | 17 | |
| 859-0065-20-1640011 | 65 | PN10/16 | 5 – 11 | 290 | 140 | 122 | 348 | 17 | |
| 859-0065-20-1640012 | 65 | PN10/16 | 10 – 16 | 290 | 140 | 122 | 348 | 17 | |
| 859-0065-20-1640018 | 65 | PN10/16 | 0.3 – 1.5 | 290 | 140 | 122 | 348 | 17 | |
| 859-0080-20-1640010 | 80 | PN10/16 | 1.5 – 6 | 310 | 140 | 122 | 367 | 21 | |
| 859-0080-20-1640011 | 80 | PN10/16 | 5 – 11 | 310 | 140 | 122 | 367 | 21 | |
| 859-0080-20-1640012 | 80 | PN10/16 | 10 – 16 | 310 | 140 | 122 | 367 | 21 | |
| 859-0080-20-1640018 | 80 | PN10/16 | 0.3 – 1.5 | 310 | 140 | 122 | 367 | 21 | |
| 859-0100-20-1640010 | 100 | PN10/16 | 1.5 – 6 | 350 | 140 | 122 | 386 | 26 | |
| 859-0100-20-1640011 | 100 | PN10/16 | 5 – 11 | 350 | 140 | 122 | 386 | 26 | |
| 859-0100-20-1640012 | 100 | PN10/16 | 10 – 16 | 350 | 140 | 122 | 386 | 26 | |
| 859-0100-20-1640018 | 100 | PN10/16 | 0.3 – 1.5 | 350 | 140 | 122 | 386 | 26 | |
| 859-0125-20-1640010 | 125 | PN10/16 | 1.5 – 6 | 400 | 140 | 122 | 405 | 31 | |
| 859-0125-20-1640011 | 125 | PN10/16 | 5 – 11 | 400 | 140 | 122 | 405 | 31 | |
| 859-0125-20-1640012 | 125 | PN10/16 | 10 – 16 | 400 | 140 | 122 | 405 | 31 |

AVK VAN DUY TRÌ XẢ ÁP, PN10-PN16

AVK VAN DUY TRÌ XẢ ÁP, PN10-PN16 859
| 1. | Phớt | Cao su EPDM |
| 2. | Đệm kín chốt | Cao su EPDM |
| 3. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 4. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 5. | Màng van | Cao su EPDM |
| 6. | Đai ốc | Thép không gỉ A2 |
| 7. | Trục van | Thép không gỉ 431 |
| 8. | Dẫn hướng trục | Thép không gỉ 304 |
| 9. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 10. | Lò xo | Thép không gỉ 304 |
| 11. | Long đen | Đồng CC499K |
| 12. | Hỗ trợ màng | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 13. | Chặn đĩa | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 14. | Đĩa điều tiết | Thép không gỉ 304 |
| 15. | Mặt tựa | Thép không gỉ 304 |
| 16. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 17. | Van điều tiết | Thép không gỉ 304 |
| 18. | Lỗ thông khí | Thép không gỉ 304 |
| 19. | Bộ lọc | Thép không gỉ 304 |
| 20. | Gioăng | Cao su EPDM |
| 21. | Thân van | Thép không gỉ 304 |
| 22. | Chốt | Thép không gỉ 304 |
| 23. | Miếng chèn | Thép không gỉ 304 |
| 24. | Van kim | Thép không gỉ 304 |
| 25. | Ống lót | Thép không gỉ 304 |
| 26. | Chốt lò xo | Thép không gỉ A2 |
Tiêu chuẩn
- Thiết kế theo EN 1074-5
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 1
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN1




Reviews
There are no reviews yet.