Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN KIM, PN25 872/00-002

AVK VAN KIM, PN10-PN16 872-00-002

AVK VAN KIM, PN25 872-00-002

  • Hộp số, trục thép không gỉ
  • Van kim PN25 cho các ứng dụng kiểm soát áp lực và lưu lượng, cho nước và chất lỏng trung tính tới 70°C. Khoảng cách giữa hai bề mặt DN80: EN558/s. 48, DN 100-1000: EN558/s. 15

Phiên bản 872/00-001

Vật liệu Gang dẻo
Cấp PN PN 25

Số tham khảo và kích thước

AVK VAN KIM, PN10-PN16 872

AVK VAN KIM, PN10-PN16 872

1. Trục van Thép không gỉ 1.4028
2. Vít Thép không gỉ A2-70
3. Then Thép không gỉ
4. Hợp kim nhôm đồng CC333G
5. Phớt Cao su NBR
6. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
7. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
8. Phớt Cao su NBR
9. Chốt Nhựa
10. Thép không gỉ 1.4028
11. Phớt Cao su NBR
12. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Trục khuỷu Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Chốt Thép không gỉ 1.4028
15. Chốt tách Thép không gỉ 1.4301
16. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
17. Dẫn hướng Đồng thau CW617N
18. Ống pít tông Thép không gỉ 1.4301
19. Mắt nâng Thép mạ kẽm
20. Gioăng Polyurethane
21. Phớt Cao su NBR
22. Gioăng Polyurethane
23. Mặt bích Thép không gỉ 1.4301
24. Thép không gỉ 1.4301
25. Ống lót Hợp kim nhôm đồng CC333G
26. Thanh nối Thép không gỉ 1.4028
27. Chốt Thép không gỉ 1.4028
28. Thép không gỉ 1.4301
29. Then Thép không gỉ
30. Thép không gỉ A2-70
31. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
32. Dẫn hướng Đồng thau CW617N
33. Thép không gỉ 1.4301
34. Bu lông lục giác Thép không gỉ A2-70
35. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
36. Bu lông đầu socket Thép không gỉ A2-70
37. Hộp số

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 1074-5

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/PN16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN KIM, PN25 872/00-002”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *