AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, PN10/16 41/60-003
Description
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, PN10/16 41/60-003

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, PN10-PN16 41-60-003
Mặt tựa đàn hồi với trục chờ
Van một chiều cánh lật mặt tựa đàn hồi với trục chờ Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 41/60-003
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN300 |
| Cấp PN | PN 16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
H3 mm |
W mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 41-050-60-018 | 50 | PN10/16 | 200 | 193 | 221 | 13 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-065-60-018 | 65 | PN10/16 | 240 | 233 | 231 | 16 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-080-60-018 | 80 | PN10/16 | 260 | 240 | 261 | 20 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-100-60-018 | 100 | PN10/16 | 300 | 260 | 323 | 26 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-125-60-018 | 125 | PN10/16 | 350 | 322 | 323 | 36 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-150-60-018 | 150 | PN10/16 | 400 | 338 | 340 | 51 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-200-60-008 | 200 | PN10 | 500 | 400 | 395 | 83 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-200-60-018 | 200 | PN16 | 500 | 400 | 395 | 83 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-250-60-008 | 250 | PN10 | 600 | 473 | 635 | 183 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-250-60-018 | 250 | PN16 | 600 | 473 | 635 | 183 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-300-60-008 | 300 | PN10 | 700 | 541 | 664 | 231 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 41-300-60-018 | 300 | PN16 | 700 | 541 | 664 | 231 |

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT, PN10-PN16

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT
| 1. | Đai ốc | Thép không gỉ A4 |
| 2. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
| 3. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 4. | Miếng đệm | Polyamide |
| 5. | Đĩa van | Thép phủ EPDM |
| 6. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 7. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 8. | Bản lề | Thép không gỉ 316 |
| 9. | Đệm nắp | Cao su EPDM |
| 10. | Then | Thép không gỉ A4 |
| 11. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 12. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
| 13. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 14. | Phớt | Cao su NBR |
| 15. | Ống lót hở | Đồng thau DZR |
| 16. | Phớt | Cao su NBR |
| 17. | Trục van | Thép không gỉ 420 |
| 18. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 19. | Ống lót kín | Đồng thau DZR |
Tiêu chuẩn
- Thiết kế theo EN 1074-3
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 48
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.