AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, GANG DẺO, PN10/PN16 870/0001-001
Description
AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, GANG DẺO, PN10/PN16 870/0001-001

AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, GANG DẺO, PN10-PN16 870 -0001-001
- Hộp số tay quay, IP67, cao su EDPM
- AVK Van pít tông cho điều tiết lưu lượng và ứng dụng giảm áp Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 870/0001-001
- Vật liệu Gang dẻo
- Dải DN DN200 – DN600
- Cấp PN PN 16
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
L1 mm |
H mm |
H1 mm |
H2 mm |
W1 mm |
W2 mm |
W3 mm |
W4 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 870-0200-00-046401 | 200 | PN10 | 400 | 140 | 433 | 190 | 200 | 180 | 225 | 306 | 140 | 95 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0200-00-146401 | 200 | PN16 | 400 | 140 | 433 | 190 | 200 | 180 | 225 | 306 | 140 | 95 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0250-00-046401 | 250 | PN10 | 450 | 230 | 503 | 225 | 200 | 213 | 300 | 393 | 230 | 157 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0250-00-146401 | 250 | PN16 | 450 | 230 | 503 | 225 | 200 | 213 | 300 | 393 | 230 | 157 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0300-00-046401 | 300 | PN10 | 500 | 200 | 584 | 261 | 385 | 243 | 328 | 432 | 200 | 211 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0300-00-146401 | 300 | PN16 | 500 | 200 | 584 | 261 | 385 | 243 | 328 | 432 | 200 | 211 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0350-00-046401 | 350 | PN10 | 550 | 200 | 664 | 301 | 385 | 278 | 370 | 473 | 240 | 269 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0350-00-146401 | 350 | PN16 | 550 | 200 | 664 | 301 | 385 | 278 | 370 | 473 | 240 | 269 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0400-00-046401 | 400 | PN10 | 600 | 240 | 755 | 342 | 385 | 323 | 430 | 558 | 300 | 380 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 870-0400-00-146401 | 400 | PN16 | 600 | 240 | 755 | 342 | 385 | 323 | 430 | 558 | 300 | 380 |

AVK VAN PÍT TÔNG MẶT BÍCH, GANG DẺO, PN10-PN16
| 1. | Nắp chặn | Thép không gỉ, thép |
| 2. | Trục khuỷu pít tông | Thép không gỉ 1.4308 |
| 3. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 4. | Thanh đẩy pít tông | Thép không gỉ |
| 5. | Pít tông | Thép không gỉ |
| 6. | Ray trước pít tông | Đồng CC499K |
| 7. | Vòng chặn | Thép không gỉ |
| 8. | Vòng khóa | Thép không gỉ |
| 9. | Bích pít tông | Thép không gỉ 1.4308 |
| 10. | Đệm kín chính | Cao su EPDM |
| 11. | Mắt nâng | Thép không gỉ A4 |
| 12. | Ống lót | Đồng CC499K |
| 13. | Trục dẫn động | Thép không gỉ 1.4021 |
| 14. | Vỏ đệm kín | Đồng CC499K |
| 15. | Hộp số kèm tay quay | Gang dẻo |
| 16. | Long đen | Đồng CC499K |
| 17. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
| 18. | Phớt | Cao su EPDM |
| 19. | Chốt tách | Thép không gỉ A4 |
| 20. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 21. | Ống lót | Đồng CC499K |
| 22. | Chốt kẹp chữ U | Thép không gỉ A4 |
| 23. | Then | Thép không gỉ A4 |
Tiêu chuẩn
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/PN16




Reviews
There are no reviews yet.