Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 102-021

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10 PN16, 102-021

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10 PN16, 102-021

Mặt tựa thép không gỉ, hộp số ISO-INPUT IP67, đĩa phẳng, thân dài

Van bướm lệch tâm kép theo EN 593, mặt tựa thép không gỉ kèm hộp số ISO-INPUT IP67 cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Van bướm lệch tâm kép AVK được thiết kế với đĩa nghiêng và cố định giúp kéo dài thời gian hoạt động và vận hành dễ dàng. Đệm đĩa van được làm bằng cao su EPDM đạt chứng nhận cho nước uống do chính AVK chế tạo với độ nén hoàn hảo do đó có khả năng lấy lại hình dạng ban đầu. Sơn epoxy đạt chứng nhận GSK và khu vực trục cuối được bảo vệ chống ăn mòn đảm bảo độ bền cao. Van phù hợp cho ứng dụng hai chiều

Phiên bản 756/102-021

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN150 – DN600
Cấp PN PN 10/ PN16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Đặc điểm

Đĩa van nghiêng giúp giải thoát lực nén của đệm đĩa sau khi mở vài độ, do đó kéo dài độ bền và giúp mô men vận hành thấp. Đĩa van được gắn cố định để tránh mài mòn và rung động. Cấu trúc đệm đĩa và chất lượng cao su đảm bảo mô men đóng thấp. Tất cả các bộ phận bằng cao su đạt nhiều chứng nhận. Vòng chặn đệm đĩa bằng thép không gỉ. Các lỗ ren bắt bu lông trên đĩa được bảo vệ chống ăn mòn bởi phớt cao su. Vòng mặt tựa có thể thay thế được bằng thép không gỉ được ép nén vào thân và và làm kín bởi phớt cao su. Trục van bằng thép không gỉ với bạc lót tự bôi trơn. Đầu cuối trục được bảo vệ chống ăn mòn bởi tấm bảo vệ thép không gỉ và gioăng. Đệm trục có thể thay thế với một phớt EPDM trên vòng thép không gỉ, một phớt EPDM hỗ trợ trong vỏ, và một gioăng phẳng NBR. Lựa chọn thiết bị khóa. Thân và đĩa van bằng gang dẻo phủ sơn epoxy kết dính nóng chảy theo DIN 3476 phần 1 và EN 14901, đạt chứng nhận GSK, màu xanh RAL 5017.

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
D1
mm
L
mm
L1
mm
L2
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
W5
mm
A
mm
B
mm
C
mm
Trọng
lượng /kg
Bản vẽ 3D Nhu cầu
756-0150-1-1400209 150 15 210 201 155 287 158 224 181 38 Top of Form

Bottom of Form

756-0200-1-0400209 200 15 230 200 182 308 158 118 245 191 51 Top of Form

Bottom of Form

756-0200-1-1400209 200 15 230 200 182 308 158 118 245 191 51 Top of Form

Bottom of Form

756-0250-1-0400209 250 15 250 1 234 215 342 6 158 118 279 201 71 Top of Form

Bottom of Form

756-0250-1-1400209 250 15 250 1 234 215 342 6 158 118 279 201 71 Top of Form

Bottom of Form

756-0300-1-0400209 300 15 270 1 12 265 242 373 6 104 158 118 309 211 102 Top of Form

Bottom of Form

756-0300-1-1400209 300 17 270 1 12 265 242 373 6 104 182 142 314 237 114 Top of Form

Bottom of Form

756-0350-1-0400209 350 15 290 20 26 290 272 398 151 173 158 118 335 221 130 Top of Form

Bottom of Form

756-0350-1-1400209 350 17 290 20 26 290 272 398 151 173 182 142 340 247 142 Top of Form

Bottom of Form

756-0400-1-0400209 400 17 310 35 41 321 302 434 215 232 182 142 371 257 179 Top of Form

Bottom of Form

756-0400-1-1400209 400 17 310 35 41 321 302 434 215 232 182 142 371 257 166 Top of Form

Bottom of Form

756-0450-1-0400209 450 17 330 48 55 358 332 471 267 284 182 142 408 267 216 Top of Form

Bottom of Form

756-0450-1-1400209 450 25 330 48 55 358 332 471 267 284 236 186 423 301 242 Top of Form

Bottom of Form

756-0500-1-0400209 500 17 350 63 69 386 338 499 322 335 182 142 436 277 206 Top of Form

Bottom of Form

756-0500-1-1400209 500 25 350 63 69 395 370 550 322 335 236 186 460 311 282 Top of Form

Bottom of Form

756-0600-1-0400209 600 25 390 94 100 445 393 600 426 437 236 186 510 331 308 Top of Form

Bottom of Form

756-0600-1-1400209 600 20 390 94 100 467 435 627 426 437 364 313 532 267 438
BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10 PN16, 102-021

BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10 PN16, 102-021

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 14
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/PN16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 102-021”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *