Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!
AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10 PN16, 100-020

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005

SKU: PN10/PN16, 218-005 Categories: , ,

Chia sẻ

Description

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005

Mặt tựa liền thân, hộp số IP67, EN558/13 (F16), trục thép không gỉ

Van bướm lệch tâm kép theo EN 593, mặt tựa liền thân kèm hộp số tay quay IP67 cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 756/218-005

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN200 – DN600
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ
Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D
mm
L
mm
L1
mm
L2
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
W5
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
756-0200-2-04018014 200 PN10 250 152 15 25 227 182 287 104 130 276 47
756-0200-2-14018014 200 PN16 250 152 15 25 227 182 287 104 130 276 47
756-0250-2-04018014 250 PN10 250 165 34 44 261 215 321 162 181 276 61
756-0250-2-14018014 250 PN16 250 165 34 44 261 215 321 162 181 276 61
756-0300-2-04018014 300 PN10 250 178 47 58 292 242 352 209 227 276 86
756-0300-2-14018014 300 PN16 400 178 47 58 292 242 358 209 227 306 93
756-0350-2-04018014 350 PN10 250 190 68 74 318 272 378 266 274 276 107
756-0350-2-14018014 350 PN16 400 190 68 74 318 272 382 266 274 306 115
756-0400-2-04018014 400 PN10 400 216 81 87 349 302 413 313 320 306 143
756-0400-2-14018014 400 PN16 400 216 81 87 349 302 413 313 320 306 143
756-0450-2-04018014 450 PN10 400 222 102 108 390 332 451 365 374 306 183
756-0450-2-14018014 450 PN16 500 222 102 108 390 332 459 365 374 416 195
756-0500-2-04018014 500 PN10 400 229 124 130 417 338 479 422 428 306 177
756-0500-2-14018014 500 PN16 500 229 124 130 427 370 496 422 428 416 245
756-0600-2-04018014 600 PN10 500 267 155 161 476 393 546 512 518 416 250
756-0600-2-14018014 600 PN16 600 267 155 161 502 435 587 512 518 461 360
BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005

BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005

Số tham khảo và kích thước

1. Hộp số Gang đúc
2. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
3. Trục dẫn động Thép không gỉ 420
4. Bạc lót Đồng/PTFE composite
5. Nắp Thép không gỉ
6. Bộ vít Thép không gỉ A2
7. Nắp chặn Thép không gỉ
8. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
9. Then Thép không gỉ A2
10. Gioăng Thép không gỉ A2
11. Vít Thép không gỉ A2
12. Trục thu động Thép không gỉ 420
13. Tấm chặn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Đai ốc Thép không gỉ A2
15. Gioăng Cao su EPDM
16. Miếng đệm Đồng
17. Vít Thép không gỉ A2
18. Bạc lót chịu lực Đồng
19. Vít Thép không gỉ A2
20. Long đen Thép không gỉ A2
21. Bu lông Thép không gỉ A2
22. Phớt Cao su EPDM
23. Vít Thép không gỉ A2
24. Vòng chặn đệm Thép
25. Vòng đệm Cao su EPDM

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 13
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN10/PN16, 218-005”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *