Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN25, 218-008

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN25, 218-008

AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN25, 218-008

Mặt tựa liền thân, hộp số IP67, EN558/13 (F16), trục thép không gỉ

Van bướm lệch tâm kép theo EN 593, mặt tựa liền thân kèm hộp số tay quay IP67 Cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 756/218-008

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN150 – DN1200
Cấp PN PN 25
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
D
mm
L
mm
L1
mm
L2
mm
H2
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
W4
mm
W5
mm
Trọng
lượng /kg
Bản vẽ 3D Nhu cầu
756-0150-2-74018014 150 PN25 250 140 6.14 192 162 254 58.6 277 37 Top of Form

Bottom of Form

756-0200-2-74018014 200 PN25 250 152 15 25 217 195 287 104 130 277 50
756-0250-2-74018014 250 PN25 400 165 31 41 258 228 332 161 181 306 77
756-0300-2-74018014 300 PN25 400 178 47 58 303 253 368 210 228 306 108
756-0350-2-74018014 350 PN25 400 190 67 73 318 285 392 265 273 306 118
756-0400-2-74018014 400 PN25 400 216 80 86 373 320 435 311 319 306 178
756-0450-2-74018014 450 PN25 600 222 101 107 411 345 503 365 372 461 238
756-0500-2-74018014 500 PN25 600 229 124 130 455 375 564 422 428 461 282
756-0600-2-74018014 600 PN25 700 267 154 160 541 430 632 513 519 517 448
756-0700-2-74018014 700 PN25 700 292 193 199 566 483 706 616 621 570 609
756-0800-2-74018014 800 PN25 700 318 231 237 650 546 789 716 722 570 805
756-0900-2-74018014 900 PN25 700 330 275 281 707 593 839 821 827 570 1021
756-1000-2-74018014 1000 PN25 700 410 286 292 771 663 909 896 902 570 1341
756-1200-2-74018014 1200 PN25 700 470 347 353 899 768 1044 1069 1074 630.5 2175
BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN25, 218-008

BẢN VẼ AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN25, 218-008

1. Then Thép không gỉ A2
2. Trục dẫn động Thép không gỉ 420
3. Vỏ đệm kín Đồng
4. Phớt Cao su EPDM
5. Phớt Cao su EPDM
6. Bạc lót tự bôi trơn Thép phủ PTFE
7. Chặn đĩa Thép không gỉ
8. Gioăng Cao su EPDM
9. Thanh chốt Thép không gỉ
10. Đĩa van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
11. Phớt Cao su EPDM
12. Bích trung tâm Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Tấm bảo vệ Thép không gỉ
14. Vít Thép không gỉ A2
15. Phớt Cao su EPDM
16. Long đen Thép không gỉ A2
17. Long đen Mạ kẽm
18. Phớt Cao su EPDM
19. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
20. Đai ốc Thép không gỉ A2
21. Long đen Thép không gỉ A2
22. Bu lông Thép không gỉ A2
23. Phớt Cao su EPDM
24. Long đen Thép không gỉ A2
25. Phớt Cao su EPDM
26. Bu lông Thép không gỉ A2
27. Vòng chặn đệm Thép
28. Đệm đĩa Cao su EPDM
29. Vít Thép không gỉ A2
30. Bu lông Thép không gỉ A2
31. Phớt Cao su EPDM
32. Long đen Thép không gỉ A2
33. Phớt Cao su EPDM
34. Khóa an toàn Thép không gỉ A2
35. Tấm chặn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
36. Gioăng Cao su EPDM
37. Vít Thép không gỉ A2
38. Bạc lót chịu lực Đồng
39. Vít Thép không gỉ A2
40. Trục thu động Thép không gỉ 420
41. Vít Thép không gỉ A2
42. Hộp số Gang đúc

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 13
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN25

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM LỆCH TÂM KÉP, PN25, 218-008”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *