AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN10/N16 00-025
Description
AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU WAFER, PN10/N16 00-025
Lớp lót EPDM rời cho nước uống, với trục trơn
Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn – kiểu Wafer cho nước uống và chất lỏng trung tính từ -20 tới 95°C
Phiên bản 820/00-025
| Vật liệu | Đĩa gang dẻo/ 1.4408 |
| Dải DN | DN25 – DN1000 |
| Cấp PN | PN 16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
C?p PN s?n ph?m |
L mm |
L2 mm |
H2 mm |
W2 mm |
W3 mm |
W mm |
W1 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 820-0025-00-541L0160002 | 25 | PN16 | 30 | 101 | 51 | 110 | 122 | 65 | 50 | 1.0 | ||
| 820-0032-00-541L0160002 | 32 | PN16 | 30 | 101 | 51 | 110 | 122 | 65 | 50 | 1.0 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0040-00-541L0160002 | 40 | PN16 | 33 | 108 | 55 | 130 | 142 | 65 | 50 | 1.3 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0050-00-541L0160002 | 50 | PN16 | 43 | 120 | 72 | 135 | 147 | 65 | 50 | 1.8 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0065-00-541L0160002 | 65 | PN16 | 46 | 138 | 82 | 150 | 162 | 65 | 50 | 2.3 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0080-00-541L0160002 | 80 | PN16 | 46 | 142 | 92 | 160 | 172 | 65 | 50 | 2.3 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0100-00-541L0160002 | 100 | PN16 | 52 | 162 | 110 | 180 | 192 | 90 | 70 | 3.9 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0125-00-541L0160002 | 125 | PN16 | 56 | 181 | 128 | 195 | 211 | 90 | 70 | 5.0 |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
- Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12
Tiêu chuẩn
- Thiết kế theo EN 593
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1)
- Mặt kết nối theo EN1092-2 PN6/10/16, AS2129 TabD/E, ASME B16.5/B16.47 CL 150




Reviews
There are no reviews yet.