AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 641/01-004
Description
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 641/01-004

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 64101-004
- Chốt bản lề thép không gỉ, mặt tựa thép súng, PN16 641/01-004
- Van một chiều cánh lật một cửa cho nước uống, nước thải và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 641/01-004
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN700 – DN1000 |
| Cấp PN | PN 16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
L mm |
H1 mm |
H2 mm |
W mm |
W1 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 641-0700-01-100000 | 700 | 1200 | 520 | 1282 | 1262 | 355 | 1571 | ||
| 641-0800-01-100000 | 800 | 1400 | 590 | 1403 | 1414 | 400 | 1858 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 641-0900-01-100000 | 900 | 1400 | 590 | 1403 | 1414 | 400 | 1900 | ||
| 641-1000-01-100000 | 1000 | 1750 | 725 | 1741 | 1658 | 400 | 3800 |

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 64101
| 1. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 2. | Hộp làm kín | PTFE |
| 3. | Nắp | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 4. | Ống lót | Hợp kim nhôm đồng CW307G |
| 5. | Ống lót | Hợp kim nhôm đồng CW307G |
| 6. | Tấm đỡ | Thép không gỉ 1.4401 |
| 7. | Cần nâng | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 8. | Đĩa van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 9. | Đai ốc | Thép không gỉ A4 |
| 10. | Chốt tách | Thép không gỉ A4 |
| 11. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
| 12. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 13. | Vòng ôm cổ trục | Hợp kim nhôm đồng CC331G |
| 14. | Trục van | Thép không gỉ 1.4057 |
| 15. | Đệm | Hợp kim nhôm đồng CW307G |
| 16. | Bích đệm | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 17. | Đệm O-cord | Cao su EPDM |
| 18. | Vòng mặt tựa | Đồng CC491K |
| 19. | Vòng bề mặt | Đồng CC491K |
| 20. | Nút xả khí | Thép không gỉ |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16




Reviews
There are no reviews yet.