AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 641/01-005
Description
AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 641/01-005

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 64101-005
Chốt bản lề thép không gỉ, mặt tựa thép súng, kèm cần và đối trọng với hộp bảo vệ, PN16
Van một chiều cánh lật một cửa cho nước uống, nước thải và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 641/01-005
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN700 – DN1000 |
| Cấp PN | PN 16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
L mm |
H1 mm |
H2 mm |
W mm |
W1 mm |
Trọng lượng /kg |
Nhu cầu |
| 641-0700-01-160000 | 700 | 1200 | 517 | 1359 | 1333 | 355 | 1655 | |
| 641-0800-01-160000 | 800 | 1400 | 590 | 1487 | 1470 | 400 | 1917 | |
| 641-0900-01-160000 | 900 | 1400 | 590 | 1487 | 1470 | 400 | 1959 | |
| 641-1000-01-160000 | 1000 | 1750 | 725 | 1776 | 1723 | 440 | 3877 |

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16

AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT MẶT TỰA KIM LOẠI PN16 641
| 1. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 2. | Trọng lượng | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 3. | Cần | Thép không gỉ 1.4401 |
| 4. | Hộp làm kín | PTFE |
| 5. | Nắp | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 6. | Ống lót | Hợp kim nhôm đồng CW307G |
| 7. | Ống lót | Hợp kim nhôm đồng CW307G |
| 8. | Tấm đỡ | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 9. | Cần nâng | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 10. | Đĩa van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 11. | Đai ốc | Thép không gỉ A4 |
| 12. | Chốt tách | Thép không gỉ A4 |
| 13. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 14. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
| 15. | Trục van | Thép không gỉ 1.4057 |
| 16. | Vòng ôm cổ trục | Hợp kim nhôm đồng CC331G |
| 17. | Đệm | Hợp kim nhôm đồng CW307G |
| 18. | Bích đệm | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 19. | Thép carbon | |
| 20. | Đệm O-cord | Cao su EPDM |
| 21. | Vòng mặt tựa | Đồng CC491K |
| 22. | Vòng bề mặt | Đồng CC491K |
| 23. | Nút xả khí | Thép không gỉ |
| 24. | Bộ nối | Thép không gỉ 1.4057 |
| 25. | Hộp bảo vệ | Thép mềm |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16




Reviews
There are no reviews yet.