AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820/20-029
Description
AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820/20-029

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820-20-029
- Lớp lót EPDM rời cho nhiệt độ cao, với trục trơn
- Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn – kiểu U-section (BB) cho xử lý nước thải và HVAC tới 90°C
Phiên bản 820/20-024
| Vật liệu | Đĩa gang dẻo/ 1.4408 |
| Dải DN | DN150 – DN1600 |
| Cấp PN | PN 10 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
C?p PN s?n ph?m |
M?t bích khoan |
L mm |
L2 mm |
H2 mm |
W2 mm |
W3 mm |
W mm |
W1 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 820-0150-20-021L0160002 | 150 | PN16 | PN10/16 | 56 | 285 | 143 | 210 | 226 | 90 | 70 | 15 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0200-20-021L0160002 | 200 | PN16 | PN16 | 60 | 340 | 170 | 240 | 259 | 90 | 70 | 20 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0250-20-021L0160002 | 250 | PN16 | PN16 | 68 | 406 | 200 | 279 | 303 | 155 | 125 | 31 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0300-20-021L0160002 | 300 | PN16 | PN16 | 78 | 482 | 239 | 315 | 339 | 155 | 125 | 44 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0350-20-02020030002 | 350 | PN10 | PN10 | 80 | 533 | 257 | 330 | 370 | 155 | 125 | 59 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0400-20-02020030002 | 400 | PN10 | PN10 | 102 | 597 | 292 | 365 | 375 | 155 | 125 | 82 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0450-20-02060031002 | 450 | PN10 | PN10 | 113 | 640 | 355 | 397 | 462 | 175 | 140 | 118 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0500-20-02060031002 | 500 | PN10 | PN10 | 126 | 715 | 393 | 437 | 502 | 175 | 140 | 175 |

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION 820-20-029
| 1. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 2. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 3. | Phớt | Cao su NBR |
| 4. | Trục van | Thép không gỉ 420 |
| 5. | Thân van | Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40) |
| 6. | Lớp lót | EPDM, nhiệt độ cao |
| 7. | Đĩa van | Thép không gỉ 316 |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 593
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1)
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.