Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/34-004

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, TIÊU CHUẨN BS, PN10-PN16 21-34-004

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, TIÊU CHUẨN BS, PN10-PN16 21-34-004

EN 1092, gang dẻo, bích gắn bộ truyền động, bu lông A2, tay quay, sơn GSK

Van cổng mặt bích với ty nổi cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C

Phiên bản 21/34-004

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN50 – DN400
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
M?t bích
khoan
L
mm
H m?
mm
H dóng
mm
A
mm
D
mm
Dh
mm
Trọng
lượng /kg
Bản vẽ 3D Nhu cầu
21-050-34-4143064 50 PN10/16 178 400 332 205 165 125 14 Top of Form

Bottom of Form

21-065-34-4143064 65 PN10/16 190 432 358 205 185 145 16 Top of Form

Bottom of Form

21-080-34-4143064 80 PN10/16 203 502 412 205 200 160 21 Top of Form

Bottom of Form

21-100-34-4143064 100 PN10/16 229 549 439 205 220 180 24 Top of Form

Bottom of Form

21-150-34-4143064 150 PN10/16 267 718 561 280 285 240 41 Top of Form

Bottom of Form

21-200-34-4043064 200 PN10 292 919 711 330 340 295 66 Top of Form

Bottom of Form

21-200-34-4143064 200 PN16 292 919 711 330 340 295 66 Top of Form

Bottom of Form

21-250-34-4043064 250 PN10 330 1122 865 410 422 350 100
1. Bộ kẹp Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
2. Trục van Thép không gỉ 1.4021
3. Chốt đĩa Đồng thau DZR CW626N
4. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
5. Đệm nắp Cao su EPDM
6. Má đĩa Nhựa PA 6.6
7. Lõi đĩa Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
8. Cao su đĩa van Cao su EPDM
9. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
10. Bu lông Thép không gỉ A2
11. Đai ốc Thép không gỉ A2
12. Long đen Thép không gỉ A2
13. Đệm dẫn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
14. Đệm Nhựa PA 6.6
15. Ống lót Nhựa PA 6.6
16. Đệm trục Cao su NBR
17. Chốt Thép không gỉ A4
18. Tay quay Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
19. Chốt trục Hợp kim nhôm đồng CC333G
20. Long đen chịu lực Thép không gỉ 1.4021
21. Giá đỡ Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
22. Long đen chịu lực Thép không gỉ 1.4021

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, TIÊU CHUẨN BS, PN10/PN16 21/34-004”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *