AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU LUG, PN10/PN16 820/10-032
Description
AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU LUG, PN10/PN16 820/10-032

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU LUG, PN10/PN16 820/10-032
Lớp lót EPDM rời cho nước uống, với trục trơn
Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn – kiểu Lug cho nước uống và chất lỏng trung tính từ -20 tới 95°C
Phiên bản 820/10-032
| Vật liệu | Đĩa gang dẻo GGG phủ Rilsan |
| Dải DN | DN25 – DN300 |
| Cấp PN | PN 16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
C?p PN s?n ph?m |
M?t bích khoan |
H2 mm |
L mm |
L2 mm |
W mm |
W1 mm |
W2 mm |
W3 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 820-0025-10-541E0160002 | 25 | PN16 | PN10/16 | 51 | 30 | 101 | 65 | 50 | 110 | 122 | 1.4 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0032-10-541E0160002 | 32 | PN16 | PN10/16 | 51 | 30 | 101 | 65 | 50 | 110 | 122 | 1.4 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0040-10-541E0160002 | 40 | PN16 | PN10/16 | 54 | 33 | 108 | 65 | 50 | 130 | 142 | 1.9 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0050-10-541E0160002 | 50 | PN16 | PN10/16 | 72 | 43 | 116 | 65 | 50 | 135 | 147 | 2.4 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0065-10-541E0160002 | 65 | PN16 | PN10/16 | 82 | 46 | 131 | 65 | 50 | 150 | 162 | 4.8 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0080-10-541E0160002 | 80 | PN16 | PN10/16 | 88 | 46 | 188 | 65 | 50 | 160 | 172 | 4.2 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0100-10-541E0160002 | 100 | PN16 | PN10/16 | 102 | 52 | 219 | 90 | 70 | 180 | 192 | 6.2 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0125-10-541E0160002 | 125 | PN16 | PN10/16 | 116 | 56 | 248 | 90 | 70 | 195 | 211 | 7.7 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0150-10-541E0160002 | 150 | PN16 | PN10/16 | 128 | 56 | 274 | 90 | 70 | 210 | 226 | 8.4 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0200-10-541E0160002 | 200 | PN16 | PN16 | 161 | 60 | 332 | 90 | 70 | 240 | 259 | 17 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0250-10-541E0160002 | 250 | PN16 | PN16 | 199 | 68 | 402 | 155 | 125 | 279 | 303 | 24 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 820-0300-10-541E0160002 | 300 | PN16 | PN16 | 234 | 78 | 472 | 155 | 125 | 315 | 339 | 32 |
| 1. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 2. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 3. | Phớt | Cao su NBR |
| 4. | Trục van | Thép không gỉ 420 |
| 5. | Thân van | Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40) |
| 6. | Lớp lót | Cao su EPDM |
| 7. | Đĩa van | Gang dẻo EN-GJS-400-15 phủ Rilsan |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
- Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12
Tiêu chuẩn
- Thiết kế theo EN 593
- Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1)
- Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.