Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU LUG, PN16 76/71-006

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16 76-71-005

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16 76-71-005

  • Kiểu Lug, lớp lót EPDM, đĩa 1.4408, trục 1.4021
  • Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời cho nước uống và nước thải tới 70°C

Phiên bản 76/71-006

Vật liệu Gang dẻo
Dải DN DN350 – DN400
Cấp PN PN 10/16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
L
mm
H1
mm
H2
mm
W
mm
H3
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
76-0350-71-837702690213 350 PN16 78 354 252 505 794 55
76-0400-71-837702690213 400 PN16 102 384 281 505 906 99
AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16 76-71

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM LỚP LÓT CAO SU RỜI, PN16 76-71

1. Then Thép không gỉ A2-70
2. Tấm Thép mạ kẽm
3. Phớt Cao su EPDM
4. Vòng Nhựa POM
5. Trục dẫn động Thép không gỉ 1.4021
6. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
7. Bạc lót Thép phủ PTFE
8. Lớp lót Cao su EPDM
9. Đĩa van Thép không gỉ 1.4408
10. Trục thu động Thép không gỉ 1.4021
11. Phớt Cao su EPDM
12. Chốt Thép mạ kẽm
13. Vít chìm Thép không gỉ A2-70
14. Hộp số Gang đúc

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 593

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 20

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU LUG, PN16 76/71-006”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *