Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820/20-028

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820/20-028

AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820/20-028

Lớp lót EPDM rời cho nước uống, với trục trơn

Van bướm đồng tâm với lớp lót cao su rời và trục trơn – kiểu U-section (BB) cho nước uống và chất lỏng trung tính từ -20 tới 95°C

Phiên bản 820/20-028

Vật liệu Đĩa gang dẻo GGG phủ Rilsan
Dải DN DN150 – DN700
Cấp PN PN 10

Số tham khảo và kích thước

Số tham khảo AVK DN
mm
C?p PN
s?n ph?m
M?t bích
khoan
H2
mm
L
mm
L2
mm
W
mm
W1
mm
W2
mm
W3
mm
Trọng
lượng /kg
Nhu cầu
820-0150-20-041E0160002 150 PN16 PN10/16 143 56 285 90 70 210 226 15
820-0200-20-041E0030002 200 PN10 PN10 170 60 340 170 70 240 259 20
820-0200-20-041E0160002 200 PN16 PN16 170 60 340 90 70 240 259 20
820-0250-20-041E0030002 250 PN10 PN10 200 68 406 155 125 279 303 31
820-0250-20-041E0160002 250 PN16 PN16 200 68 406 155 125 279 303 31
820-0300-20-041E0030002 300 PN10 PN10 239 78 482 155 125 315 339 44
820-0300-20-041E0160002 300 PN16 PN16 239 78 482 155 125 315 339 44
820-0350-20-04010030002 350 PN10 PN10 257 80 533 155 125 330 370 59
1. Bu lông Thép không gỉ A2
2. Long đen Thép không gỉ A2
3. Phớt Cao su NBR
4. Trục van Thép không gỉ 420
5. Thân van Gang dẻo GJS-400-15 (GGG-40)
6. Lớp lót Cao su EPDM
7. Đĩa van Gang dẻo EN-GJS-400-15 phủ Rilsan

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

  • Thử áp lực theo EN 12266-1, P10/P12

Tiêu chuẩn

  • Thiết kế theo EN 593
  • Khoảng cách giữa hai bề mặt theo DIN/EN 558-1, series 20 (K1)
  • Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN 10

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN BƯỚM ĐỒNG TÂM KIỂU U-SECTION, PN10 820/20-028”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *