AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, AWWA, PN10/PN16 45/59-020
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, AWWA, PN10/PN16 45/59-020

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, AWWA, PN10/PN16 45/59-020
Trục hợp kim nhôm đồng/ đồng thau, kèm ốc vận hành, EPDM (gioăng NBR), bu lông A4, chốt đĩa đồng thau, sơn epoxy xanh 250 µm, UL/ULC/FM
Van cổng mặt bích với ốc vận hành cho ứng dụng phòng cháy chữa cháy tới 70°C/160°F, áp lực làm việc DN50-300 250psi/17bar, DN 350-400: 200psi/14bar
Phiên bản 45/59-020
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN400 |
| Cấp PN | AWWA C509 |
| Hướng chiều đóng |
Đóng theo chiều kim đồng hồ |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
H mm |
H3 mm |
W1 mm |
W2 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 45-050-59-016041 | 50 | PN10/16 | 169 | 293 | 383 | 305 | 165 | 25 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 45-065-59-016141 | 65 | PN10/16 | 191 | 311 | 394 | 305 | 178 | 29 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 45-080-59-016141 | 80 | PN10/16 | 203 | 307 | 403 | 305 | 191 | 32 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 45-100-59-016141 | 100 | PN10/16 | 229 | 343 | 458 | 305 | 229 | 36 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 45-150-59-016141 | 150 | PN10/16 | 267 | 445 | 585 | 305 | 280 | 51 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 45-200-59-006141 | 200 | PN10 | 292 | 546 | 718 | 305 | 345 | 77 |

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, AWWA, PN10-PN16 4559

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, AWWA, PN10-PN16
| 1. | Bu lông lục giác | Thép không gỉ A4 |
| 2. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 3. | Ốc vận hành | Gang đúc GJS-250 (GG-25) |
| 4. | Vòng chặn | Cao su NBR |
| 5. | Bu lông đệm | Thép không gỉ A4 |
| 6. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
| 7. | Phớt trục | Cao su NBR |
| 8. | Ống lót | Polyamide |
| 9. | Tấm trụ chỉ thị | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 10. | Phớt | Cao su NBR |
| 11. | Vòng ôm cổ trục | Đồng thau DZR CW602N |
| 12. | Phớt trục | Cao su EPDM |
| 13. | Đệm bu lông nắp | Nhựa dẻo nóng |
| 14. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 15. | Đệm nắp | Cao su NBR |
| 16. | Bu lông nắp | Thép không gỉ A4 |
| 17. | Trục van | Thép không gỉ 304 |
| 18. | Chốt đĩa | Đồng thau DZR CW602N |
| 19. | Vấu | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 20. | Đĩa van | Gang dẻo bọc EPDM |
| 21. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo AWWA C509, Thiết kế theo FM 1120/1130, UL 262
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo ANSI B16.10
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.