AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, PN25, CTC 21/66-001
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, PN25, CTC 21/66-001

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, PN25, CTC 21-66-001
BS5163, ty nổi bằng thép không gỉ 1.4021, kèm tay quay
Van cổng mặt bích với ty nổi cho nước uống và chất lỏng trung tính tới 70°C
Phiên bản 21/66-001
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN50 – DN400 |
| Cấp PN | PN 25 |
| Hướng chiều đóng | Đóng theo chiều kim đồng hồ |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
H m? mm |
H dóng mm |
A mm |
L mm |
D mm |
Dh mm |
T mm |
S? vòng quay d? m? |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 21-050-66-074 | 50 | PN25 | 419 | 368 | 180 | 178 | 165 | 125 | 19 | 13 | 19 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-065-66-074 | 65 | PN25 | 453 | 385 | 180 | 190 | 185 | 145 | 19 | 17 | 23 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-080-66-074 | 80 | PN25 | 480 | 440 | 180 | 203 | 200 | 160 | 19 | 20 | 25 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-100-66-074 | 100 | PN25 | 575 | 475 | 254 | 229 | 235 | 190 | 23 | 20 | 39 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-150-66-074 | 150 | PN25 | 783 | 633 | 305 | 267 | 300 | 250 | 28 | 30 | 63 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-200-66-074 | 200 | PN25 | 990 | 791 | 356 | 292 | 360 | 310 | 28 | 33 | 97 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-250-66-074 | 250 | PN25 | 1206 | 922 | 432 | 330 | 425 | 370 | 25 | 47 | 155 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-300-66-074 | 300 | PN25 | 1375 | 1052 | 432 | 356 | 485 | 430 | 28 | 46 | 203 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 21-400-66-074 | 400 | PN25 | 1800 | 1365 | 640 | 406 | 620 | 550 | 32 | 62 | 305 |

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, OS&Y, PN25, CTC
| 1. | Tay quay | Gang xám |
| 2. | Long đen kháng ma sát | Đồng thau DZR |
| 3. | Chốt trục | Đồng thau DZR |
| 4. | Bộ kẹp | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 5. | Trục van | Thép không gỉ 1.4021 |
| 6. | Đệm dẫn | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 7. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 8. | Bu lông | Thép cấp 8,8, mạ kẽm |
| 9. | Đĩa van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 10. | Cao su đĩa van | Cao su EPDM |
| 11. | Đệm | Nhựa PA 6.6 |
| 12. | Ống lót | Nhựa PA 6.6 |
| 13. | Đệm trục | Cao su EPDM |
| 14. | Phớt | Cao su EPDM |
| 15. | Phớt | Cao su EPDM |
| 16. | Đai ốc | Thép cấp 8,8, mạ kẽm |
| 17. | Bu lông đinh tán | Thép cấp 8,8, mạ kẽm |
| 18. | Long đen | Thép cấp 8,8, mạ kẽm |
| 19. | Chốt | Thép không gỉ A2 |
| 20. | Chốt đĩa | Đồng thau DZR CW602N (CZ132) |
| 21. | Đệm nắp | Cao su EPDM |
| 22. | Dẫn hướng cửa | Polyamide |
| 23. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 1074-2 Annex B (BS5163/Type B)
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 3
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN25




Reviews
There are no reviews yet.