AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10/16 06/35-013
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10/16 06/35-013

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10-PN16 0635-013
Chứng nhận Vds, EN 558-2 S.14/DIN F4, chỉ thị vị trí và tay quay
Van cổng mặt bích EN 558-2 S.14/DIN F4 kèm chỉ trị vị trí Cho ứng dụng phòng cháy chữa cháy tới 70 ° C
Phiên bản 06/35-013
- Vật liệu Gang dẻo
- Dải DN DN50 – DN400
- Cấp PN PN 16
- Hướng chiều đóng theo chiều kim đồng hồ
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
D mm |
H mm |
H3 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 06-050-35-01420 | 50 | PN10/16 | 150 | 180 | 329 | 412 | 13 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-065-35-01420 | 65 | PN10/16 | 170 | 225 | 355 | 448 | 16 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-080-35-01420 | 80 | PN10/16 | 180 | 225 | 382 | 482 | 20 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-100-35-01420 | 100 | PN10/16 | 190 | 280 | 414 | 524 | 27 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-125-35-01420 | 125 | PN10/16 | 200 | 320 | 461 | 501 | 36 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-150-35-01420 | 150 | PN10/16 | 210 | 320 | 540 | 683 | 51 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-200-35-00620 | 200 | PN10 | 230 | 360 | 688 | 858 | 71 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 06-200-35-01620 | 200 | PN16 | 230 | 360 | 688 | 858 | 71 |

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10-PN16 0635

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, PN10-PN16
| 1. | Tay quay | Gang đúc GJS-250 (GG-25) |
| 2. | Trục van | Thép không gỉ 1.4104 (430F) |
| 3. | Chốt | Thép không gỉ |
| 4. | Ốc chỉ thị | Đồng thau DZR |
| 5. | Vòng chặn | Cao su NBR |
| 6. | Phớt | Cao su NBR |
| 7. | Bạc lót | Polyamide |
| 8. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 9. | Vòng ôm cổ trục | Đồng thau DZR CW602N |
| 10. | Manchette | Cao su EPDM |
| 11. | Bu lông nắp | Thép không gỉ A2 |
| 12. | Đệm nắp | Cao su EPDM |
| 13. | Chốt đĩa | Đồng thau DZR CW626N |
| 14. | Đĩa van | Gang dẻo bọc EPDM |
| 15. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 1074 phần 1 & 2, Thiết kế theo EN 1171
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 14
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.