Free ship nội thành TP.HCM

  • Hotline: Đang cập nhật
  • Chất lượng bảo đảm trên từng sản phẩm!

Description

AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10/PN16 55/30-005

AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10-PN16 5530-005

AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10-PN16 5530-005

  • Mặt tựa đàn hồi, EN 558-2 S.15/DIN F5
  • Van cổng BB mặt tựa đàn hồi Cho nước, chất lỏng trung tính, xử lý nước thải với tối đa 10% chất rắn tới 70°C.

Phiên bản 55/30-005

Vật liệu Gang dẻo
Cấp PN PN 16
Hướng chiều đóng Đóng theo chiều kim đồng hồ
AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10-PN16 5530

AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10-PN16 5530

AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10-PN16

AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10-PN16

1. Vòng chặn Cao su NBR
2. Bu lông Thép không gỉ
3. Bạc lót Polyamide
4. Phớt đệm trục Cao su EPDM
5. Phớt đệm Cao su NBR
6. Vòng ôm cổ trục Đồng thau DZR CW602N
7. Phớt Cao su EPDM
8. Nắp van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
9. Đệm nắp Cao su EPDM
10. Chốt đĩa Đồng thau DZR CW626N
11. Đĩa van Gang dẻo bọc EPDM
12. Thân van Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
13. Trục van Thép không gỉ
14. Bích đệm Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)
15. Mắt nâng Thép mạ kẽm
16. Bu lông nắp Thép không gỉ A2, phủ kín nhựa dẻo nóng
17. Bu lông đinh tán Thép không gỉ
18. Đai ốc Thép không gỉ
19. Long đen Thép không gỉ
20. Ống uốn Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50)

Kiểm nghiệm/ Chứng nhận

Thử áp lực theo EN 1074-1 và 2 / EN 12266

Tiêu chuẩn

Thiết kế theo EN 1074-2 Annex B (BS5163/Type B)

Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 15

Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN 10

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “AVK VAN CỔNG, MẶT BÍCH, PN10/PN16 55/30-005”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *