AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TY CHÌM, CHỨNG NHẬN UL/FM, PN10/PN16 145/50-001
Description
AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TY CHÌM, CHỨNG NHẬN UL/FM, PN10/PN16 145/50-001

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TY CHÌM, CHỨNG NHẬN UL/FM, PN10/PN16 145/50-001
- EN 1092, ốc vận hành, bu lông A2, trục thép không gỉ, sơn 10 mil EP xanh RAL 5017
- Van cổng mặt bích với ốc vận hành – chứng nhận UL/FM cho ứng dụng phòng cháy chữa cháy tới 70° C
- AVK van cổng được thiết kế gắn liền sự an toàn trong từng chi tiết. Đĩa van được phủ cao su lưu hóa hoàn toàn EPDM đạt chứng nhận cho nước uống do chính AVK phát triển và chế tạo. Nó có độ bền vượt trội nhờ vào cao su có khả năng lấy lại hình dạng ban đầu, đồng thời thiết kế đĩa van chắc chắn cùng với quy trình cao su lưu hóa hai lớp. Có ba hệ thống làm kín trục riêng biệt, trục van có độ cứng cao, chống ăn mòn đảm bảo độ tin cậy cao nhất.
Phiên bản 145/50-001
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN65 – DN200 |
| Cấp PN | PN 16 |
| Hướng chiều đóng | Đóng theo chiều kim đồng hồ |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
L mm |
H mm |
W mm |
H3 mm |
Trọng lượng /kg |
Bản vẽ 3D | Nhu cầu |
| 145-065-50-01396100 | 65 | PN10/16 | 190 | 267 | 178 | 356 | 13 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 145-080-50-01396100 | 80 | PN10/16 | 203 | 304 | 191 | 399 | 17 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 145-100-50-01396100 | 100 | PN10/16 | 229 | 322 | 229 | 436 | 22 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 145-150-50-01396100 | 150 | PN10/16 | 267 | 409 | 280 | 549 | 43 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 145-200-50-00396100 | 200 | PN10 | 292 | 502 | 352 | 674 | 76 | Top of Form
Bottom of Form |
|
| 145-200-50-01396100 | 200 | PN16 | 292 | 502 | 352 | 674 | 76 |

AVK VAN CỔNG MẶT BÍCH, TY CHÌM, CHỨNG NHẬN ULFM, PN10-PN16 14550-001
| 1. | Bu lông | Thép không gỉ A2 |
| 2. | Long đen | Thép không gỉ A2 |
| 3. | Ốc vận hành | Gang đúc |
| 4. | Bạc lót | Polyamide |
| 5. | Phớt | Cao su NBR |
| 6. | Bích đệm | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 7. | Phớt | Cao su NBR |
| 8. | Vòng ôm cổ trục | Đồng thau DZR CW602N |
| 9. | Phớt | Cao su NBR |
| 10. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 11. | Trục van | Thép không gỉ 304 |
| 12. | Đệm nắp | Cao su NBR |
| 13. | Chốt đĩa | Đồng thau DZR CW626N |
| 14. | Lõi đĩa | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 15. | Cao su đĩa van | Cao su EPDM |
| 16. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 17. | Bu lông đầu socket | Thép không gỉ A2 |
| 18. | Bu lông đầu socket | Thép không gỉ A2 |
| 19. | Má đĩa | Polyamide |
Kiểm nghiệm/ Chứng nhận
Thử áp lực theo tiêu chuẩn FM và UL
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo FM 1120/1130, UL 262
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo ANSI B16.10
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN16




Reviews
There are no reviews yet.