AVK VAN MỘT CHIỀU ĐĨA NGHIÊNG, MẶT TỰA NGHIÊNG KIM LOẠI, PN10-N16 875/00-001
Description
AVK VAN MỘT CHIỀU ĐĨA NGHIÊNG, MẶT TỰA NGHIÊNG KIM LOẠI, PN10-N16 875/00-001

AVK VAN MỘT CHIỀU ĐĨA NGHIÊNG, MẶT TỰA NGHIÊNG KIM LOẠI, PN10-PN16 87500-001
- Mặt tựa thép không gỉ
- Van một chiều đĩa nghiêng, mặt tựa kim loại kiểu Slanted cho nước uống và chất lỏng trung tính khác tới 50°C Không cho nước biển hoặc các chất lỏng khác có hàm lượng clorua cao.
Phiên bản 875/00-001
| Vật liệu | Gang dẻo |
| Dải DN | DN200 – DN1000 |
| Cấp PN | PN 10/PN16 |
Số tham khảo và kích thước
| Số tham khảo AVK | DN mm |
M?t bích khoan |
A mm |
B mm |
H3 mm |
L mm |
L1 mm |
W mm |
Trọng lượng /kg |
Nhu cầu |
| 875-0200-00-03100000 | 200 | PN10 | 161 | 182 | 345 | 230 | 55 | 340 | 40 | |
| 875-0200-00-13100000 | 200 | PN16 | 161 | 182 | 345 | 230 | 55 | 340 | 40 | |
| 875-0250-00-03100000 | 250 | PN10 | 202 | 223 | 403 | 250 | 75 | 395 | 65 | |
| 875-0250-00-13100000 | 250 | PN16 | 202 | 223 | 408 | 250 | 75 | 405 | 65 | |
| 875-0300-00-03100000 | 300 | PN10 | 220 | 240 | 455 | 270 | 100 | 445 | 83 | |
| 875-0300-00-13100000 | 300 | PN16 | 220 | 240 | 462 | 270 | 100 | 460 | 83 | |
| 875-0350-00-03100000 | 350 | PN10 | 245 | 265 | 518 | 290 | 135 | 505 | 118 | |
| 875-0350-00-13100000 | 350 | PN16 | 245 | 265 | 525 | 290 | 135 | 520 | 118 | |
| 875-0400-00-03100000 | 400 | PN10 | 270 | 290 | 578 | 310 | 150 | 565 | 145 |

AVK VAN MỘT CHIỀU ĐĨA NGHIÊNG, MẶT TỰA NGHIÊNG KIM LOẠI

AVK VAN MỘT CHIỀU ĐĨA NGHIÊNG, MẶT TỰA NGHIÊNG KIM LOẠI, PN10-PN16
| 1. | Vòng | Đồng CC480K |
| 2. | Bạc lót | Đồng CC480K |
| 3. | Trục van | Thép không gỉ 1.4021 (420) |
| 4. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 5. | Bộ chặn | Thép |
| 6. | Bu lông | Thép cấp 8.8 mạ kẽm nhúng nóng |
| 7. | Phớt | Cao su NBR |
| 8. | Nắp | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 9. | Bu lông | Thép cấp 8.8 mạ kẽm nhúng nóng |
| 10. | Bu lông | Thép cấp 8.8 mạ kẽm nhúng nóng |
| 11. | Đĩa van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
| 12. | Bu lông | Thép không gỉ 420 |
| 13. | Bu lông | Thép cấp 8.8 mạ kẽm nhúng nóng |
| 14. | Vòng bề mặt | Thép không gỉ |
| 15. | Mặt tựa van | Thép không gỉ |
Tiêu chuẩn
Thiết kế theo EN 1074-3
Khoảng cách giữa hai bề mặt theo EN 558 bảng 2 series 14
Mặt bích khoan theo EN1092-2 (ISO 7005-2), PN10/16




Reviews
There are no reviews yet.